Số Zip 5: 19025 - DRESHER, PA
Mã ZIP code 19025 là mã bưu chính năm DRESHER, PA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 19025. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 19025. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 19025, v.v.
Mã Bưu 19025 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 19025 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
PA - Pennsylvania | Montgomery County | DRESHER | 19025 |
Mã zip cộng 4 cho 19025 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
19025 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 19025 là gì? Mã ZIP 19025 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 19025. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
19025-0001 | PO BOX 1, DRESHER, PA |
19025-0003 | 200 DRYDEN RD STE 4000, DRESHER, PA |
19025-0004 | PO BOX 4 (From 4 To 74), DRESHER, PA |
19025-0076 | PO BOX 76 (From 76 To 111), DRESHER, PA |
19025-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 141), DRESHER, PA |
19025-0146 | PO BOX 146 (From 146 To 191), DRESHER, PA |
19025-0195 | PO BOX 197, DRESHER, PA |
19025-0254 | PO BOX 254 (From 254 To 302), DRESHER, PA |
19025-0304 | PO BOX 304 (From 304 To 339), DRESHER, PA |
19025-0400 | PO BOX 465, DRESHER, PA |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 19025 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 19025
Mã Bưu 19025 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DRESHER, Montgomery County, Pennsylvania. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 19025 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 19090, 19001, 19075, 19034, và 19038, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 19025 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
19090 | 3.473 |
19001 | 3.547 |
19075 | 3.91 |
19034 | 3.952 |
19038 | 4.688 |
19044 | 5.332 |
19031 | 5.85 |
19095 | 6.33 |
19040 | 6.581 |
19046 | 6.617 |
19002 | 6.681 |
19150 | 7.728 |
19477 | 7.879 |
19009 | 8.007 |
19027 | 8.369 |
19006 | 8.719 |
18991 | 8.914 |
19424 | 9.105 |
19118 | 9.186 |
19138 | 9.477 |
19126 | 9.675 |
19436 | 9.811 |
19437 | 9.815 |
19462 | 10.173 |
19119 | 10.189 |
19422 | 10.281 |
19444 | 10.385 |
19012 | 10.39 |
18936 | 10.752 |
19111 | 11.1 |
19454 | 11.137 |
18974 | 11.144 |
19115 | 11.372 |
19141 | 11.666 |
19128 | 12.045 |
18976 | 12.077 |
19144 | 12.337 |
19120 | 12.593 |
19455 | 12.654 |
19116 | 12.783 |
19152 | 13.234 |
19429 | 13.86 |
19486 | 13.872 |
19127 | 13.896 |
19149 | 13.919 |
18966 | 14.141 |
19428 | 14.275 |
19129 | 14.316 |
19140 | 14.447 |
19401 | 14.602 |
19446 | 14.711 |
19035 | 14.718 |
18929 | 14.728 |
19124 | 14.962 |
19004 | 15.171 |
19404 | 15.472 |
19407 | 15.472 |
19408 | 15.472 |
19409 | 15.472 |
19415 | 15.472 |
19072 | 15.59 |
19114 | 15.629 |
19154 | 15.857 |
19405 | 16.047 |
19053 | 16.053 |
19132 | 16.178 |
18954 | 16.496 |
19135 | 16.542 |
19136 | 16.567 |
19133 | 16.65 |
18914 | 16.657 |
18915 | 16.668 |
19066 | 17.1 |
19490 | 17.182 |
18956 | 17.308 |
19137 | 17.606 |
19121 | 17.664 |
19131 | 17.717 |
19134 | 17.781 |
19122 | 18.291 |
18901 | 18.371 |
19096 | 18.475 |
19403 | 18.509 |
18932 | 18.541 |
19125 | 18.67 |
18925 | 18.685 |
08065 | 18.713 |
19443 | 18.743 |
18922 | 18.889 |
08076 | 18.984 |
19020 | 19.179 |
19423 | 19.387 |
19130 | 19.428 |
19010 | 19.471 |
19003 | 19.512 |
18943 | 19.517 |
19088 | 19.611 |
19440 | 19.746 |
19085 | 19.789 |
18980 | 19.804 |
19123 | 19.932 |
19104 | 20 |
19041 | 20.07 |
19151 | 20.07 |
19108 | 20.267 |
19048 | 20.525 |
19049 | 20.525 |
19406 | 20.625 |
19139 | 20.843 |
19484 | 20.888 |
19103 | 20.944 |
08077 | 20.974 |
19102 | 21.027 |
18927 | 21.031 |
19019 | 21.045 |
19155 | 21.045 |
19160 | 21.045 |
19161 | 21.045 |
19162 | 21.045 |
19170 | 21.045 |
19171 | 21.045 |
19172 | 21.045 |
19173 | 21.045 |
19175 | 21.045 |
19177 | 21.045 |
19178 | 21.045 |
19179 | 21.045 |
19181 | 21.045 |
19182 | 21.045 |
19183 | 21.045 |
19184 | 21.045 |
19185 | 21.045 |
19187 | 21.045 |
19188 | 21.045 |
19191 | 21.045 |
19192 | 21.045 |
19193 | 21.045 |
19194 | 21.045 |
19196 | 21.045 |
19197 | 21.045 |
19244 | 21.045 |
19255 | 21.045 |
19092 | 21.055 |
19093 | 21.055 |
19099 | 21.055 |
19101 | 21.055 |
19105 | 21.055 |
19107 | 21.105 |
19110 | 21.166 |
08110 | 21.191 |
08102 | 21.239 |
19190 | 21.321 |
19195 | 21.321 |
19451 | 21.33 |
19109 | 21.394 |
19106 | 21.495 |
18946 | 21.664 |
08105 | 21.836 |
08075 | 21.983 |
18912 | 22.016 |
19089 | 22.094 |
18940 | 22.16 |
19080 | 22.37 |
18964 | 22.374 |
19082 | 22.38 |
19083 | 22.497 |
19146 | 22.628 |
19474 | 22.654 |
19087 | 22.711 |
19147 | 22.839 |
08109 | 22.934 |
18923 | 22.982 |
19143 | 23.051 |
19426 | 23.196 |
08010 | 23.238 |
19047 | 23.304 |
19430 | 23.461 |
08103 | 23.514 |
19056 | 23.609 |
19021 | 23.633 |
18916 | 23.856 |
18902 | 23.936 |
18928 | 24.125 |
08101 | 24.264 |
19050 | 24.437 |
19441 | 24.678 |
18962 | 24.748 |
19026 | 24.811 |
19450 | 24.854 |
19333 | 24.922 |
Trường học trong Mã ZIP 19025
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 19025 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Jarrettown El Sch | 1520 Limekiln Pike | Dresher | Pennsylvania | KG-5 | 19025 |
Sandy Run Middle School | 520 Twining Rd | Dresher | Pennsylvania | 6-8 | 19025 |
Viết bình luận