Thành Phố: GRAYSVILLE, PA - Mã Bưu
GRAYSVILLE Mã ZIP là 15337. Trang này chứa danh sách GRAYSVILLE Mã ZIP gồm 9 chữ số, GRAYSVILLE dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và GRAYSVILLE địa chỉ ngẫu nhiên.
GRAYSVILLE Mã Bưu
Mã zip của GRAYSVILLE, Pennsylvania là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho GRAYSVILLE.
Tên Thành Phố | Số Zip 5 | Mã Bưu Dân Số |
---|---|---|
GRAYSVILLE | 15337 | 538 |
GRAYSVILLE Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho GRAYSVILLE, Pennsylvania là gì? Dưới đây là danh sách GRAYSVILLE ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | GRAYSVILLE ĐịA Chỉ |
---|---|
15337-1001 | 1165 (From 1165 To 1167 Odd) W ROY FURMAN HWY, GRAYSVILLE, PA |
15337-3001 | 1101 (From 1101 To 1163 Odd) W ROY FURMAN HWY, GRAYSVILLE, PA |
15337-3002 | 1200 (From 1200 To 1298 Even) W ROY FURMAN HWY, GRAYSVILLE, PA |
15337-3004 | 801 (From 801 To 899 Odd) W ROY FURMAN HWY, GRAYSVILLE, PA |
15337-3005 | 645 (From 645 To 699 Odd) W ROY FURMAN HWY, GRAYSVILLE, PA |
15337-3007 | 1201 (From 1201 To 1299 Odd) W ROY FURMAN HWY, GRAYSVILLE, PA |
15337-3009 | 100 (From 100 To 198 Even) STRINGTOWN RD, GRAYSVILLE, PA |
15337-3011 | 201 (From 201 To 299 Odd) STRINGTOWN RD, GRAYSVILLE, PA |
15337-3013 | 643 W ROY FURMAN HWY, GRAYSVILLE, PA |
15337-3015 | 101 (From 101 To 199 Odd) E CHURCH ST, GRAYSVILLE, PA |
- Trang 1
- ››
GRAYSVILLE Bưu điện
GRAYSVILLE có 1 bưu điện. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
-
GRAYSVILLE Bưu điện
ĐịA Chỉ 1167 W ROY FURMAN HWY, GRAYSVILLE, PA, 15337-1001
điện thoại 724-428-3842
*Bãi đậu xe có sẵn
GRAYSVILLE Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ GRAYSVILLE, Pennsylvania. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
PA - Pennsylvania-
Quận:
CountyFIPS: 42059 - Greene County Tên Thành Phố:
GRAYSVILLE- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong GRAYSVILLE
GRAYSVILLE Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
GRAYSVILLE Thư viện
Đây là danh sách các trang của GRAYSVILLE - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
GRAYSVILLE PUBLIC LIBRARY | 315 SOUTH MAIN STREET | GRAYSVILLE | AL | 35073 | (205) 674-3040 |
GRAYSVILLE PUBLIC LIBRARY | 136 HARRISON AVENUE | GRAYSVILLE | TN | 37338 | (423) 775-0966 |
GRAYSVILLE Trường học
Đây là danh sách các trang của GRAYSVILLE - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Brookville Elementary School | 4275 Brookville School Rd | Graysville | Alabama | KG-5 | 35073 |
Graysville Elementary School | Po Box 38 | Graysville | Indiana | 47852 | |
Skyvue Elementary School | 33329 Hartshorn Ridge Rd | Graysville | Ohio | PK-8 | 45734 |
Graysville Elementary School | Box 40 136 Harrison Av | Graysville | Tennessee | KG-5 | 37338 |
Graysville El Sch | 1029 W Roy Furman Highway | Graysville | Pennsylvania | KG-5 | 15337 |
Viết bình luận