Thành Phố: HARRISVILLE, PA - Mã Bưu
HARRISVILLE Mã ZIP là 16038. Trang này chứa danh sách HARRISVILLE Mã ZIP gồm 9 chữ số, HARRISVILLE dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và HARRISVILLE địa chỉ ngẫu nhiên.
HARRISVILLE Mã Bưu
Mã zip của HARRISVILLE, Pennsylvania là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho HARRISVILLE.
Tên Thành Phố | Số Zip 5 | Mã Bưu Dân Số |
---|---|---|
HARRISVILLE | 16038 | 3,404 |
HARRISVILLE Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho HARRISVILLE, Pennsylvania là gì? Dưới đây là danh sách HARRISVILLE ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | HARRISVILLE ĐịA Chỉ |
---|---|
16038-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 9), HARRISVILLE, PA |
16038-0010 | PO BOX 10, HARRISVILLE, PA |
16038-0011 | PO BOX 11 (From 11 To 18), HARRISVILLE, PA |
16038-0020 | PO BOX 20, HARRISVILLE, PA |
16038-0021 | PO BOX 21 (From 21 To 29), HARRISVILLE, PA |
16038-0030 | PO BOX 30, HARRISVILLE, PA |
16038-0031 | PO BOX 31 (From 31 To 39), HARRISVILLE, PA |
16038-0040 | PO BOX 40, HARRISVILLE, PA |
16038-0041 | PO BOX 41 (From 41 To 48), HARRISVILLE, PA |
16038-0050 | PO BOX 50, HARRISVILLE, PA |
- Trang 1
- ››
HARRISVILLE Bưu điện
HARRISVILLE có 1 bưu điện. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
-
HARRISVILLE Bưu điện
ĐịA Chỉ 115 S MAIN ST, HARRISVILLE, PA, 16038-9800
điện thoại 724-735-2505
*Bãi đậu xe có sẵn
HARRISVILLE Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ HARRISVILLE, Pennsylvania. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
PA - PennsylvaniaTên Thành Phố:
HARRISVILLE
Quận | Tên Thành Phố |
---|---|
Butler County | HARRISVILLE |
Mercer County | HARRISVILLE |
Venango County | HARRISVILLE |
Địa chỉ ngẫu nhiên trong HARRISVILLE
HARRISVILLE Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
HARRISVILLE Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của HARRISVILLE vào năm 2010 và 2020.
- ·HARRISVILLE Dân Số 2020: 854
- ·HARRISVILLE Dân Số 2010: 899
HARRISVILLE viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của HARRISVILLE - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
STURGEON POINT LIGHT HOUSE | 6071 E POINT RD | HARRISVILLE | MI | 48740 | (989) 724-6297 |
HARRISVILLE CULTURAL INSTITUTE | PO BOX 303 | HARRISVILLE | MI | 48740-0303 | (989) 724-5173 |
ALCONA HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 174 | HARRISVILLE | MI | 48740 | |
HISTORIC HARRISVILLE | PO BOX 79 | HARRISVILLE | NH | 03450-0079 | (603) 827-3722 |
FRED SANDBACK ARCHIVE | 564 ROUTE 137 | HARRISVILLE | NH | 03450 | (603) 924-9020 |
DIANA HISTORICAL MUSEUM | PO BOX 216 | HARRISVILLE | NY | 13648-0216 | (315) 543-1010 |
RHODE ISLAND BRASSWORKS | 64 STEERE STREET | HARRISVILLE | RI | 02830-1216 | (401) 421-5815 |
RITCHIE CO HISTORICAL MUSEUM | PO BOX 163 | HARRISVILLE | WV | 26362-0163 |
HARRISVILLE Thư viện
Đây là danh sách các trang của HARRISVILLE - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
ALCONA COUNTY LIBRARY | 312 WEST MAIN (M-72) | HARRISVILLE | MI | 48740 | (989) 724-6796 |
HARRISVILLE FREE LIBRARY | 8209 MAIN STREET | HARRISVILLE | NY | 13648 | (315) 543-2577 |
HARRISVILLE PUBLIC LIBRARY | 7 CANAL STREET | HARRISVILLE | NH | 03450 | (603) 827-2918 |
RITCHIE COUNTY PUBLIC LIBRARY | 608 E. MAIN ST. | HARRISVILLE | WV | 26362 | (304) 643-2717 |
HARRISVILLE Trường học
Đây là danh sách các trang của HARRISVILLE - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Wells Memorial School | 235 Chesham Rd | Harrisville | New Hampshire | KG-6 | 03450 |
Austin T. Levy School | 135 Harrisville Main Street | Harrisville | Rhode Island | PK-1 | 02830 |
Burrillville High School | 425 East Avenue | Harrisville | Rhode Island | 9-12 | 02830 |
Burrillville Middle School | 2220 Broncos Highway | Harrisville | Rhode Island | 6-8 | 02830 |
William Callahan School | 75 Callahan School Street | Harrisville | Rhode Island | 2-5 | 02830 |
Orion Jr High | 370 W 2000 N | Harrisville | Utah | 7-9 | 84414 |
Harrisville Elementary School | 1201 E Main St | Harrisville | West Virginia | PK-5 | 26362 |
Harrisville Elementary School | Pirate Ln-po Bx 200 | Harrisville | New York | KG-6 | 13648 |
Harrisville Jshs | Pirate Ln-po Bx 200 | Harrisville | New York | 7-12 | 13648 |
Victory El Sch | 1819 Georgetown Rd | Harrisville | Pennsylvania | KG-6 | 16038 |
Har-mer El Sch | Prairie Street | Harrisville | Pennsylvania | KG-5 | 16038 |
Viết bình luận