Số Zip 5: 19347 - KEMBLESVILLE, PA
Mã ZIP code 19347 là mã bưu chính năm KEMBLESVILLE, PA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 19347. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 19347. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 19347, v.v.
Mã Bưu 19347 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 19347 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
PA - Pennsylvania | Chester County | KEMBLESVILLE | 19347 |
Mã zip cộng 4 cho 19347 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
19347 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 19347 là gì? Mã ZIP 19347 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 19347. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
19347-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 60), KEMBLESVILLE, PA |
19347-0061 | PO BOX 61 (From 61 To 120), KEMBLESVILLE, PA |
19347-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 125), KEMBLESVILLE, PA |
19347-0126 | PO BOX 126 (From 126 To 130), KEMBLESVILLE, PA |
19347-0131 | PO BOX 131 (From 131 To 135), KEMBLESVILLE, PA |
19347-0136 | PO BOX 136 (From 136 To 140), KEMBLESVILLE, PA |
19347-0141 | PO BOX 141 (From 141 To 180), KEMBLESVILLE, PA |
19347-0181 | PO BOX 181 (From 181 To 185), KEMBLESVILLE, PA |
19347-0186 | PO BOX 186, KEMBLESVILLE, PA |
19347-0187 | PO BOX 187 (From 187 To 195), KEMBLESVILLE, PA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 19347
KEMBLESVILLE là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 19347. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng KEMBLESVILLE.
-
KEMBLESVILLE Bưu điện
ĐịA Chỉ 1 MUNICIPAL LN, KEMBLESVILLE, PA, 19347-9998
điện thoại 610-255-4900
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 19347 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 19347
Mã Bưu 19347 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ KEMBLESVILLE, Chester County, Pennsylvania. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 19347 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 19350, 19351, 19360, 19352, và 19714, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 19347 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
19350 | 3.206 |
19351 | 5.251 |
19360 | 5.776 |
19352 | 6.526 |
19714 | 7.348 |
19346 | 8.028 |
19717 | 8.698 |
19711 | 8.765 |
19715 | 9.482 |
19712 | 9.66 |
19718 | 9.66 |
19725 | 9.66 |
19726 | 9.66 |
21920 | 9.795 |
19716 | 9.902 |
19311 | 9.965 |
19374 | 10.388 |
19390 | 10.826 |
19318 | 11.661 |
21916 | 12.143 |
19707 | 12.655 |
19713 | 13.219 |
19808 | 13.74 |
19363 | 14.071 |
21921 | 15.133 |
19736 | 15.772 |
21922 | 15.855 |
19348 | 15.904 |
19330 | 16.498 |
19804 | 17.829 |
19702 | 17.911 |
19375 | 18.062 |
19807 | 18.714 |
19735 | 19.203 |
19357 | 19.519 |
19701 | 19.597 |
19362 | 19.723 |
19805 | 19.913 |
19710 | 20.361 |
21911 | 20.976 |
19732 | 21.95 |
21901 | 22.06 |
19806 | 22.329 |
19708 | 22.561 |
19317 | 23.058 |
21914 | 23.547 |
17536 | 23.612 |
19310 | 23.69 |
19850 | 23.743 |
19358 | 23.749 |
19720 | 23.776 |
19880 | 23.777 |
19884 | 23.795 |
19885 | 23.795 |
19886 | 23.795 |
19890 | 23.795 |
19891 | 23.795 |
19892 | 23.795 |
19893 | 23.795 |
19894 | 23.795 |
19895 | 23.795 |
19896 | 23.795 |
19897 | 23.795 |
19898 | 23.795 |
19899 | 23.795 |
19366 | 23.928 |
19721 | 24.144 |
19367 | 24.31 |
19320 | 24.731 |
21904 | 24.919 |
Viết bình luận