-
You are here
Số Zip 5: 15051 - INDIANOLA, PA
Mã ZIP code 15051 là mã bưu chính năm INDIANOLA, PA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 15051. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 15051. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 15051, v.v.
Mã Bưu 15051 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 15051 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang Quận Thành Phố Số Zip 5 PA - Pennsylvania Allegheny County INDIANOLA 15051 Mã zip cộng 4 cho 15051 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
15051 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 15051 là gì? Mã ZIP 15051 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 15051. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ 15051-0001 PO BOX 1 (From 1 To 120), INDIANOLA, PA 15051-0121 PO BOX 121 (From 121 To 240), INDIANOLA, PA 15051-0241 PO BOX 241 (From 241 To 354), INDIANOLA, PA 15051-0361 PO BOX 361 (From 361 To 480), INDIANOLA, PA 15051-0481 PO BOX 481 (From 481 To 600), INDIANOLA, PA 15051-0601 PO BOX 601 (From 601 To 720), INDIANOLA, PA 15051-0721 PO BOX 721 (From 721 To 840), INDIANOLA, PA 15051-1000 267 (From 267 To 367 Odd) INDIANOLA RD, INDIANOLA, PA 15051-1001 100 (From 100 To 198 Even) BRUNO DR, INDIANOLA, PA 15051-1002 101 (From 101 To 199 Odd) BRUNO DR, INDIANOLA, PA - Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 15051
INDIANOLA là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 15051. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng INDIANOLA.
-
INDIANOLA Bưu điện
ĐịA Chỉ 898 ROUTE 910 STE 2, INDIANOLA, PA, 15051-1011
điện thoại 412-767-4791
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 15051 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 15051
Mã Bưu 15051 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ INDIANOLA, Allegheny County, Pennsylvania. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 15051 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 15024, 15238, 15075, 15049, và 15076, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 15051 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo. Số Zip 5: 15051 - INDIANOLAMã Bưu Khoảng cách (Kilo mét) 15084 7.555 15215 8.069 15116 8.15 15032 8.353 15069 8.438 15147 8.58 15091 9.392 15223 10.152 15240 10.489 15044 10.496 15007 11.201 15014 11.309 15209 11.462 15068 11.598 15206 11.824 15235 12.247 15295 12.738 15201 12.997 15208 13.355 15224 13.473 15232 13.976 15065 14.031 15239 14.063 15221 14.675 15289 15.221 15229 15.499 15237 15.763 15213 15.822 15214 15.889 15217 16.011 15260 16.045 15218 16.059 15261 16.09 15127 16.672 16059 16.697 15212 16.729 15222 17.251 16056 17.522 15274 17.623 15145 17.693 15290 17.784 15219 17.841 15112 17.846 15282 17.991 15230 17.997 15242 17.997 15244 17.997 15250 17.997 15251 17.997 15252 17.997 15253 17.997 15254 17.997 15255 17.997 15257 17.997 15258 17.997 15259 17.997 15262 17.997 15265 17.997 15267 17.997 15268 17.997 15270 17.997 15272 17.997 15277 17.997 15278 17.997 15279 17.997 15281 17.997 15283 17.997 15286 17.997 15104 18.321 15146 18.329 15233 18.53 15203 18.834 15140 19.141 15202 19.202 15090 19.259 15264 19.319 15120 19.496 15015 19.944 15211 19.972 15207 20.189 15095 20.515 15096 20.515 15148 20.658 15210 20.669 15204 20.775 15035 20.997 16046 21.252 15122 21.344 15137 21.518 15682 21.524 15668 21.549 15110 21.731 16055 21.821 15225 22.038 15656 22.11 15086 22.12 15226 22.704 15220 22.83 15122 23.03 15227 23.054 15216 23.182 15136 23.288 15085 23.8 15143 24.004 16229 24.104 16024 24.194 15641 24.278 15034 24.406