-
You are here
Số Zip 5: 15240 - PITTSBURGH, PA
Mã ZIP code 15240 là mã bưu chính năm PITTSBURGH, PA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 15240. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 15240. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 15240, v.v.
Mã Bưu 15240 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 15240 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang Quận Thành Phố Số Zip 5 PA - Pennsylvania Allegheny County PITTSBURGH 15240 Mã zip cộng 4 cho 15240 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
15240 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 15240 là gì? Mã ZIP 15240 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 15240. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ 15240-1000 - UNIVERSITY DRIVE C, PITTSBURGH, PA 15240-1000 1 (From 1 To 99) UNIVERSITY DRIVE C, PITTSBURGH, PA 15240-1000 1 UNIVERSITY DRIVE C, PITTSBURGH, PA 15240-1003 UNIVERSITY DRIVE C, PITTSBURGH, PA 15240-1003 - UNIVERSITY DRIVE C, PITTSBURGH, PA 15240-1004 100 (From 100 To 199) UNIVERSITY DRIVE C, PITTSBURGH, PA 15240-1004 132 UNIVERSITY DRIVE C, PITTSBURGH, PA 15240-1005 1010 DELAFIELD RD, PITTSBURGH, PA Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 15240 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 15240
Mã Bưu 15240 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ PITTSBURGH, Allegheny County, Pennsylvania. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 15240 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 15206, 15208, 15215, 15232, và 15224, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 15240 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo. Số Zip 5: 15240 - PITTSBURGHMã Bưu Khoảng cách (Kilo mét) 15217 5.566 15147 5.723 15218 5.727 15223 6.008 15260 6.08 15213 6.289 15209 6.573 15238 6.845 15261 6.849 15139 7.337 15104 8.556 15274 8.804 15264 8.863 15112 8.872 15222 8.955 15116 8.965 15120 9.058 15282 9.136 15290 9.263 15203 9.307 15145 9.364 15219 9.44 15230 9.469 15242 9.469 15244 9.469 15250 9.469 15251 9.469 15252 9.469 15253 9.469 15254 9.469 15255 9.469 15257 9.469 15258 9.469 15259 9.469 15262 9.469 15265 9.469 15267 9.469 15268 9.469 15270 9.469 15272 9.469 15277 9.469 15278 9.469 15279 9.469 15281 9.469 15283 9.469 15286 9.469 15207 9.734 15212 9.987 15214 10.286 15051 10.489 15210 10.897 15122 11.039 15211 11.434 15049 11.681 15233 11.762 15101 12.085 15110 12.097 15024 12.293 15144 12.376 15140 12.489 15035 12.641 15122 12.654 15229 12.75 15146 12.796 15239 12.809 15227 12.824 15148 12.903 15137 12.956 15226 13.375 15075 13.513 15034 14.159 15204 14.265 15216 14.33 15091 14.591 15220 14.595 15030 15.031 15069 15.122 15237 15.178 15134 15.326 15236 15.72 15123 15.78 15123 15.78 15202 15.797 15132 15.879 15234 15.954 15076 16.023 15045 16.514 15133 16.812 15006 17.06 15228 17.422 15084 17.495 15068 17.585 15085 17.898 15136 18.175 15131 18.258 15127 18.262 15044 18.346 15205 18.701 15225 18.713 15032 18.814 15615 18.868 15243 18.874 15014 19.548 15047 19.731 15106 19.925 15007 20.015 15668 20.044 15276 20.177 15025 20.584 15102 20.914 15647 20.952 15135 20.955 15028 21.319 15142 21.41 15129 21.945 15241 22.739 15088 22.768 15090 22.881 15065 22.89 15642 22.93 15636 23.87 15015 23.873 15143 24.214 15275 24.31 15692 24.421 15037 24.446 15018 24.657 15017 24.765 15632 24.89 -