-
You are here
Số Zip 5: 15055 - LAWRENCE, PA
Mã ZIP code 15055 là mã bưu chính năm LAWRENCE, PA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 15055. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 15055. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 15055, v.v.
Mã Bưu 15055 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 15055 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang Quận Thành Phố Số Zip 5 PA - Pennsylvania Washington County LAWRENCE 15055 Mã zip cộng 4 cho 15055 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
15055 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 15055 là gì? Mã ZIP 15055 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 15055. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ 15055-0001 PO BOX 1 (From 1 To 120), LAWRENCE, PA 15055-0121 PO BOX 121 (From 121 To 240), LAWRENCE, PA 15055-0241 PO BOX 241 (From 241 To 360), LAWRENCE, PA 15055-0361 PO BOX 361 (From 361 To 478), LAWRENCE, PA 15055-0481 PO BOX 481 (From 481 To 558), LAWRENCE, PA 15055-0561 PO BOX 561 (From 561 To 612), LAWRENCE, PA 15055-0613 PO BOX 613, LAWRENCE, PA 15055-0614 PO BOX 614 (From 614 To 618), LAWRENCE, PA 15055-1000 73 1ST ST, LAWRENCE, PA 15055-1001 305 (From 305 To 399) 1ST ST, LAWRENCE, PA - Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 15055
LAWRENCE là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 15055. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng LAWRENCE.
-
LAWRENCE Bưu điện
ĐịA Chỉ 18 SCHOOL ST, LAWRENCE, PA, 15055-1002
điện thoại 724-941-3360
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 15055 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 15055
Mã Bưu 15055 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ LAWRENCE, Washington County, Pennsylvania. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 15055 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 15339, 15017, 15241, 15317, và 15064, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 15055 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo. Số Zip 5: 15055 - LAWRENCEMã Bưu Khoảng cách (Kilo mét) 15363 8.52 15142 9.133 15243 9.229 15228 10.083 15342 10.219 15129 11.043 15082 11.159 15234 11.587 15106 11.624 15057 11.892 15336 12.089 15361 12.694 15378 12.979 15071 13.214 15347 13.228 15236 13.67 15216 13.701 15276 14.076 15332 14.107 15226 14.209 15330 14.292 15220 14.381 15205 14.787 15123 15.139 15227 15.392 15060 15.563 15340 16.388 15123 16.419 15210 16.606 15211 16.928 15025 17.156 15275 17.158 15020 17.18 15067 17.24 15204 17.878 15038 17.95 15203 18.232 15230 18.868 15242 18.868 15244 18.868 15250 18.868 15251 18.868 15252 18.868 15253 18.868 15254 18.868 15255 18.868 15257 18.868 15258 18.868 15259 18.868 15262 18.868 15265 18.868 15267 18.868 15268 18.868 15270 18.868 15272 18.868 15277 18.868 15278 18.868 15279 18.868 15281 18.868 15283 18.868 15286 18.868 15282 18.869 15136 18.874 15219 19.037 15290 19.079 15207 19.096 15274 19.237 15233 19.253 15301 19.493 15222 19.631 15088 19.725 15264 19.801 15122 20.126 15063 20.16 15314 20.171 15045 20.609 15212 20.717 15366 20.755 15034 20.786 15261 20.892 15213 21.302 15120 21.328 15019 21.361 15260 21.417 15122 21.428 15053 21.812 15126 21.96 15214 22.12 15289 22.149 15004 22.379 15217 22.455 15225 22.671 15133 22.699 15078 22.934 15202 23.075 15324 23.079 15232 23.474 15331 23.49 15224 23.491 15134 23.592 15037 23.63 15132 23.691 15108 23.695 15231 23.767 15201 23.858 15218 24.054 15295 24.122 15360 24.522 15110 24.527 15104 24.851 15022 24.884 15054 24.896