-
You are here
Số Zip 5: 15082 - STURGEON, PA
Mã ZIP code 15082 là mã bưu chính năm STURGEON, PA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 15082. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 15082. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 15082, v.v.
Mã Bưu 15082 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 15082 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang Quận Thành Phố Số Zip 5 PA - Pennsylvania Allegheny County STURGEON 15082 Mã zip cộng 4 cho 15082 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
15082 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 15082 là gì? Mã ZIP 15082 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 15082. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ 15082-0001 PO BOX 1 (From 1 To 120), STURGEON, PA 15082-0121 PO BOX 121 (From 121 To 240), STURGEON, PA 15082-0242 PO BOX 242 (From 242 To 326), STURGEON, PA 15082-0357 PO BOX 357 (From 357 To 358), STURGEON, PA 15082-0419 PO BOX 419, STURGEON, PA 15082-1000 400 (From 400 To 402 Even) ARLINGTON AVE, STURGEON, PA 15082-1001 507 MAIN ST, STURGEON, PA 15082-1002 200 (From 200 To 210 Even) BEECH ALY, STURGEON, PA 15082-1003 816 (From 816 To 852 Even) CEMETERY HILL RD, STURGEON, PA 15082-1004 5 CHESTER WAY, STURGEON, PA - Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 15082
STURGEON là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 15082. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng STURGEON.
-
STURGEON Bưu điện
ĐịA Chỉ 507 MAIN ST, STURGEON, PA, 15082-1001
điện thoại 724-926-2590
*Có chỗ đậu xe trên đường phố
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 15082 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 15082
Mã Bưu 15082 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ STURGEON, Allegheny County, Pennsylvania. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 15082 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 15071, 15057, 15031, 15064, và 15321, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 15082 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo. Số Zip 5: 15082 - STURGEONMã Bưu Khoảng cách (Kilo mét) 15106 8.96 15276 9.172 15350 9.557 15339 10.172 15205 10.646 15126 10.814 15019 10.823 15055 11.159 15243 11.583 15241 12.1 15378 12.53 15317 12.563 15053 12.797 15231 12.92 15136 13.43 15340 13.934 15228 14.187 15220 14.367 15363 14.403 15342 14.478 15108 14.52 15078 14.785 15004 15.04 15216 15.125 15204 15.282 15234 16.017 15102 16.154 15225 16.417 15226 16.665 15054 16.878 15211 17.523 15233 17.636 15021 18.116 15202 18.167 15367 18.216 15347 18.451 15026 18.589 15230 19.423 15242 19.423 15244 19.423 15250 19.423 15251 19.423 15252 19.423 15253 19.423 15254 19.423 15255 19.423 15257 19.423 15258 19.423 15259 19.423 15262 19.423 15265 19.423 15267 19.423 15268 19.423 15270 19.423 15272 19.423 15277 19.423 15278 19.423 15279 19.423 15281 19.423 15283 19.423 15286 19.423 15219 19.438 15210 19.47 15212 19.498 15290 19.625 15282 19.835 15222 19.922 15046 19.935 15236 20.126 15274 20.138 15227 20.15 15214 20.158 15203 20.241 15129 20.503 15056 20.712 15229 21.371 15081 21.991 15123 22.097 15261 22.144 15143 22.668 15336 22.705 15213 22.821 15237 23.087 15207 23.413 15260 23.455 15123 23.591 15312 23.605 15379 23.718 15264 23.796 15289 23.914 15201 24.027 15224 24.274 15330 24.331 15295 24.353 15209 24.673 15003 24.895 15332 24.978