Số Zip 5: 15334 - GARARDS FORT, PA
Mã ZIP code 15334 là mã bưu chính năm GARARDS FORT, PA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 15334. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 15334. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 15334, v.v.
Mã Bưu 15334 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 15334 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
PA - Pennsylvania | Greene County | GARARDS FORT | 15334 |
Mã zip cộng 4 cho 15334 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
15334 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 15334 là gì? Mã ZIP 15334 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 15334. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
15334-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 77), GARARDS FORT, PA |
15334-0100 | PO BOX 100 (From 100 To 102), GARARDS FORT, PA |
15334-1000 | 110 (From 110 To 164 Even) GARARDS FORT RD, GARARDS FORT, PA |
15334-1002 | 248 GARARDS FORT RD, GARARDS FORT, PA |
15334-1002 | 240 (From 240 To 248 Even) GARARDS FORT RD, GARARDS FORT, PA |
15334-1003 | 235 GARARDS FORT RD, GARARDS FORT, PA |
15334-1004 | 368 (From 368 To 384 Even) MAPLETOWN RD, GARARDS FORT, PA |
15334-1006 | 432 (From 432 To 498 Even) MAPLETOWN RD, GARARDS FORT, PA |
15334-1007 | 435 (From 435 To 477 Odd) MAPLETOWN RD, GARARDS FORT, PA |
15334-1008 | 502 (From 502 To 592 Even) MAPLETOWN RD, GARARDS FORT, PA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 15334
GARARDS FORT là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 15334. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng GARARDS FORT.
-
GARARDS FORT Bưu điện
ĐịA Chỉ 288 GARARDS FORT RD, GARARDS FORT, PA, 15334-1017
điện thoại 724-966-5746
*Có chỗ đậu xe trên đường phố
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 15334 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 15334
Mã Bưu 15334 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ GARARDS FORT, Greene County, Pennsylvania. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 15334 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 15338, 15320, 15315, 15460, và 15327, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 15334 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
15338 | 2.16 |
15320 | 4.971 |
15315 | 7.081 |
15460 | 7.357 |
15327 | 7.68 |
15351 | 7.791 |
15467 | 7.931 |
15476 | 7.997 |
15461 | 9.307 |
15349 | 10.86 |
15474 | 11.177 |
15344 | 11.772 |
15454 | 11.905 |
15410 | 12.641 |
15458 | 13.263 |
15443 | 13.604 |
15325 | 13.861 |
15447 | 14.379 |
26541 | 14.437 |
15357 | 14.658 |
15346 | 15.385 |
26546 | 15.594 |
15478 | 15.871 |
15439 | 16.786 |
15433 | 16.885 |
15451 | 16.992 |
15475 | 17.231 |
15435 | 18.003 |
15468 | 18.014 |
15322 | 18.177 |
15420 | 18.229 |
26543 | 18.358 |
15484 | 18.53 |
26527 | 18.617 |
15348 | 18.654 |
15463 | 18.774 |
26534 | 19.066 |
15450 | 19.13 |
15370 | 19.525 |
26506 | 19.542 |
26505 | 19.713 |
26544 | 19.82 |
15413 | 20.616 |
15368 | 21.256 |
15429 | 21.321 |
15417 | 21.63 |
26502 | 21.749 |
26504 | 21.749 |
26507 | 21.749 |
15444 | 21.871 |
26501 | 22.195 |
15362 | 22.278 |
15415 | 22.323 |
15401 | 22.578 |
15436 | 22.697 |
15422 | 22.76 |
15333 | 23.12 |
15449 | 23.487 |
15416 | 24.073 |
26521 | 24.22 |
15345 | 24.541 |
15316 | 24.552 |
Viết bình luận