You are here

Số Zip 5: 15476 - RONCO, PA

Mã ZIP code 15476 là mã bưu chính năm RONCO, PA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 15476. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 15476. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 15476, v.v.

Mã Bưu 15476 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 15476 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
PA - PennsylvaniaFayette CountyRONCO15476

Mã zip cộng 4 cho 15476 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

15476 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 15476 là gì? Mã ZIP 15476 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 15476. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
15476-0001 PO BOX 1 (From 1 To 59), RONCO, PA
15476-0061 PO BOX 61 (From 61 To 120), RONCO, PA
15476-0121 PO BOX 121 (From 121 To 144), RONCO, PA
15476-1001 639 (From 639 To 641 Odd) STEVENSON ST, RONCO, PA
15476-1003 501 (From 501 To 599 Odd) ADAMS ST, RONCO, PA
15476-1005 601 (From 601 To 699 Odd) ADAMS ST, RONCO, PA
15476-1006 600 (From 600 To 698 Even) FLINN AVE, RONCO, PA
15476-1007 601 (From 601 To 699 Odd) FLINN AVE, RONCO, PA
15476-1008 600 (From 600 To 698 Even) HILLTOP ST, RONCO, PA
15476-1009 601 (From 601 To 699 Odd) HILLTOP ST, RONCO, PA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 15476 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 15476

img_house_features

RONCO là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 15476. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng RONCO.

  • RONCO Bưu điện more-info

    ĐịA Chỉ 639 STEVENSON ST, RONCO, PA, 15476-1001

    điện thoại 724-583-2020

    *Có chỗ đậu xe trên đường phố

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 15476

Mỗi chữ số của Mã ZIP 15476 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 15476

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 15476

img_postcode

Mã ZIP code 15476 có 27 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 15476.

ZIP Code:15476

Mã Bưu 15476 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 15476 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ RONCO, Fayette County, Pennsylvania. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 15476 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 15351, 15461, 15454, 15410, và 15458, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 15476 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
153511.017
154614.434
154544.767
154105.208
154585.38
154435.852
154607.231
153387.557
153207.758
153347.997
154478.62
154679.14
153259.506
1543510.114
1546810.128
1547510.325
1542010.648
1535710.922
1548411.016
1546311.188
1543311.879
1534412.545
1547812.787
1547413.114
1541313.348
1531513.352
1532713.632
1541514.545
1545014.738
1534814.876
1542214.912
1544915.49
1544415.49
1540115.508
1542915.513
1541715.698
1534615.868
1543916.368
1545116.382
1532216.573
1536816.969
1548017.462
1541617.464
1544217.547
1543617.878
1547218.145
1534918.843
1548819.059
1533319.426
2654120.447
1541920.591
1548921.411
1535821.452
1542722.556
1531322.67
1546622.868
1544522.93
1534523.233
1542323.248
1543823.387
2654623.453
1547723.575
1543423.712
1545624.073
1548324.345
1537024.579
2650524.678
2654324.704
1546524.736
2650624.782
1541224.841
img_return_top
Số Zip 5: 15476 - RONCO

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận