-
You are here
Số Zip 5: 15438 - FAYETTE CITY, PA
Mã ZIP code 15438 là mã bưu chính năm FAYETTE CITY, PA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 15438. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 15438. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 15438, v.v.
Mã Bưu 15438 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 15438 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang Quận Thành Phố Số Zip 5 PA - Pennsylvania Fayette County FAYETTE CITY 15438 Mã zip cộng 4 cho 15438 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
15438 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 15438 là gì? Mã ZIP 15438 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 15438. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ 15438-0001 PO BOX 1 (From 1 To 120), FAYETTE CITY, PA 15438-0121 PO BOX 121 (From 121 To 238), FAYETTE CITY, PA 15438-0241 PO BOX 241 (From 241 To 360), FAYETTE CITY, PA 15438-0361 PO BOX 361 (From 361 To 480), FAYETTE CITY, PA 15438-0481 PO BOX 481 (From 481 To 677), FAYETTE CITY, PA 15438-1000 406 NAOMI RD, FAYETTE CITY, PA 15438-1001 101 (From 101 To 199 Odd) ASTLE WAY, FAYETTE CITY, PA 15438-1002 294 (From 294 To 296 Even) NAOMI RD, FAYETTE CITY, PA 15438-1003 287 (From 287 To 291 Odd) NAOMI RD, FAYETTE CITY, PA 15438-1004 304 (From 304 To 398 Even) NAOMI RD, FAYETTE CITY, PA - Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 15438
FAYETTE CITY là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 15438. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng FAYETTE CITY.
-
FAYETTE CITY Bưu điện
ĐịA Chỉ 121 JOHNSON HOLLOW RD, FAYETTE CITY, PA, 15438-2111
điện thoại 724-326-8888
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 15438 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 15438
Mã Bưu 15438 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ FAYETTE CITY, Fayette County, Pennsylvania. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 15438 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 15483, 15477, 15412, 15434, và 15466, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 15438 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo. Số Zip 5: 15438 - FAYETTE CITYMã Bưu Khoảng cách (Kilo mét) 15072 7.252 15444 8.61 15062 8.74 15492 9.022 15417 9.405 15022 9.607 15012 9.717 15429 9.856 15482 9.978 15413 10.11 15427 10.209 15415 10.589 15422 10.902 15033 11.792 15087 11.825 15480 12.133 15448 12.485 15358 12.546 15463 12.574 15420 13.057 15475 13.138 15368 13.153 15486 13.568 15428 13.775 15449 13.856 15366 13.856 15450 13.885 15313 13.927 15479 14.02 15488 14.1 15333 14.31 15433 14.413 15468 14.518 15435 14.546 15331 14.872 15348 15.29 15063 15.877 15314 15.953 15447 16.024 15430 17.222 15325 17.327 15357 17.405 15443 17.735 15067 18.077 15410 18.18 15089 18.185 15324 18.233 15489 19.022 15020 19.373 15083 19.541 15695 19.749 15660 19.816 15360 19.835 15455 19.875 15322 19.95 15679 19.972 15458 20.364 15640 20.452 15484 20.485 15037 20.641 15038 20.744 15472 20.841 15332 21.21 15683 21.542 15698 21.55 15345 21.647 15088 22.379 15018 22.382 15612 22.543 15465 22.612 15631 22.794 15454 22.933 15401 22.978 15351 23.066 15456 23.257 15476 23.387 15336 23.799 15637 23.997 15346 24.182 15663 24.323 15344 24.434 15330 24.485 15625 24.834 15425 24.844 15688 24.867