-
You are here
Số Zip 5: 15448 - JACOBS CREEK, PA
Mã ZIP code 15448 là mã bưu chính năm JACOBS CREEK, PA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 15448. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 15448. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 15448, v.v.
Mã Bưu 15448 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 15448 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang Quận Thành Phố Số Zip 5 PA - Pennsylvania Westmoreland County JACOBS CREEK 15448 Mã zip cộng 4 cho 15448 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
15448 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 15448 là gì? Mã ZIP 15448 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 15448. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ 15448-0001 PO BOX 1 (From 1 To 57), JACOBS CREEK, PA 15448-0061 PO BOX 61 (From 61 To 204), JACOBS CREEK, PA 15448-1000 104 (From 104 To 173) MAIN ST, JACOBS CREEK, PA 15448-1001 178 (From 178 To 180 Even) MAIN ST, JACOBS CREEK, PA 15448-1002 111 (From 111 To 148) RAILROAD ST, JACOBS CREEK, PA 15448-1002 121 RAILROAD ST, JACOBS CREEK, PA 15448-1003 110 BOBICH LN, JACOBS CREEK, PA 15448-1004 110 (From 110 To 119) CHURCH ST, JACOBS CREEK, PA 15448-1005 116 (From 116 To 122) EAST LN, JACOBS CREEK, PA 15448-1006 244 (From 244 To 285) EUREKA HILL RD, JACOBS CREEK, PA - Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 15448
JACOBS CREEK là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 15448. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng JACOBS CREEK.
-
JACOBS CREEK Bưu điện
ĐịA Chỉ 178 MAIN ST, JACOBS CREEK, PA, 15448-1001
điện thoại 724-872-4410
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 15448 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 15448
Mã Bưu 15448 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ JACOBS CREEK, Westmoreland County, Pennsylvania. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 15448 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 15479, 15492, 15482, 15428, và 15679, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 15448 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo. Số Zip 5: 15448 - JACOBS CREEKMã Bưu Khoảng cách (Kilo mét) 15640 10.753 15072 10.808 15683 10.878 15612 10.992 15432 11.188 15486 11.722 15483 11.759 15087 12.116 15430 12.272 15412 12.392 15438 12.485 15660 12.511 15688 12.744 15033 13.043 15062 13.109 15663 13.131 15631 13.209 15083 13.259 15477 13.354 15625 14.115 15637 14.288 15434 14.292 15639 14.535 15672 14.777 15466 15.177 15018 15.938 15617 16.087 15442 16.155 15419 16.449 15678 16.718 15455 16.93 15022 17.297 15037 17.435 15480 17.454 15697 17.454 15488 17.56 15423 18.008 15425 18.051 15691 18.328 15616 18.407 15063 18.472 15685 18.662 15422 18.872 15611 18.97 15415 19.115 15028 19.287 15135 19.637 15449 19.8 15642 20.295 15489 20.349 15444 20.643 15413 20.655 15666 20.758 15047 20.884 15088 20.91 15366 21.007 15038 21.156 15020 21.384 15067 21.464 15674 21.493 15417 21.701 15427 21.947 15429 22.175 15465 22.187 15692 22.217 15621 22.377 15463 22.464 15131 22.468 15689 22.545 15647 22.994 15420 23.009 15665 23.254 15456 23.344 15675 23.351 15431 23.596 15468 23.608 15634 23.622 15435 23.627 15664 23.78 15490 23.856 15472 24.102 15475 24.158 15025 24.183 15133 24.229 15610 24.262 15332 24.473 15358 24.554 15314 24.573 15605 24.636 15606 24.636 15132 24.881