Số Zip 5: 19058 - LEVITTOWN, PA
Mã ZIP code 19058 là mã bưu chính năm LEVITTOWN, PA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 19058. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 19058. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 19058, v.v.
Mã Bưu 19058 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 19058 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
PA - Pennsylvania | Bucks County | LEVITTOWN | 19058 |
Mã zip cộng 4 cho 19058 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
19058 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 19058 là gì? Mã ZIP 19058 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 19058. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
19058-0001 | 7200 NEW FALLS RD, LEVITTOWN, PA |
19058-0002 | 7200 NEW FALLS RD UNIT 301 (From 301 To 325 Both of Odd and Even), LEVITTOWN, PA |
19058-0003 | 7200 NEW FALLS RD UNIT 331 (From 331 To 345 Both of Odd and Even), LEVITTOWN, PA |
19058-0004 | 7200 NEW FALLS RD UNIT 351 (From 351 To 375 Both of Odd and Even), LEVITTOWN, PA |
19058-0005 | 7200 NEW FALLS RD UNIT 381 (From 381 To 399 Both of Odd and Even), LEVITTOWN, PA |
19058-0006 | 7200 NEW FALLS RD UNIT 401 (From 401 To 415 Both of Odd and Even), LEVITTOWN, PA |
19058-0007 | 7200 NEW FALLS RD UNIT 421 (From 421 To 445 Both of Odd and Even), LEVITTOWN, PA |
19058-0008 | 7200 NEW FALLS RD UNIT 451 (From 451 To 475 Both of Odd and Even), LEVITTOWN, PA |
19058-0009 | 7200 NEW FALLS RD UNIT 481 (From 481 To 495 Both of Odd and Even), LEVITTOWN, PA |
19058-0010 | 7200 NEW FALLS RD UNIT 501 (From 501 To 525 Both of Odd and Even), LEVITTOWN, PA |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 19058 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 19058
Mã Bưu 19058 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ LEVITTOWN, Bucks County, Pennsylvania. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 19058 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 19055, 19054, 19057, 19030, và 19007, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 19058 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
19055 | 1.055 |
19054 | 1.516 |
19057 | 1.717 |
19030 | 2.333 |
19007 | 4.465 |
19056 | 4.673 |
08518 | 4.714 |
19067 | 4.746 |
19047 | 5.832 |
08554 | 6.104 |
08611 | 8.158 |
19048 | 8.308 |
19049 | 8.308 |
08625 | 8.453 |
08608 | 8.868 |
08016 | 8.949 |
19021 | 9.201 |
08650 | 9.445 |
08601 | 10.03 |
08602 | 10.03 |
08603 | 10.03 |
08604 | 10.03 |
08605 | 10.03 |
08606 | 10.03 |
08607 | 10.03 |
08645 | 10.03 |
08646 | 10.03 |
08647 | 10.03 |
08666 | 10.03 |
08695 | 10.03 |
08505 | 10.183 |
08610 | 10.926 |
08609 | 11.071 |
08629 | 11.11 |
19020 | 11.299 |
08618 | 11.625 |
08628 | 12.233 |
19053 | 12.279 |
08638 | 12.776 |
08010 | 13.984 |
08619 | 14.476 |
19154 | 15.013 |
08046 | 15.024 |
08515 | 15.156 |
08620 | 15.183 |
18977 | 15.205 |
18966 | 15.438 |
08022 | 15.547 |
08060 | 15.981 |
19116 | 16.321 |
18940 | 16.335 |
08073 | 16.383 |
18954 | 16.543 |
08648 | 17.039 |
08075 | 17.175 |
08690 | 17.202 |
08560 | 17.682 |
19114 | 17.868 |
08041 | 17.954 |
18943 | 18.938 |
08534 | 19.499 |
19006 | 19.835 |
19115 | 19.846 |
18980 | 20.285 |
19009 | 20.32 |
08036 | 20.36 |
19136 | 20.461 |
18956 | 20.592 |
08042 | 20.951 |
19152 | 21.146 |
08562 | 21.71 |
08048 | 21.745 |
18946 | 21.764 |
18974 | 21.813 |
08077 | 22.084 |
08057 | 22.126 |
08011 | 22.289 |
08076 | 22.461 |
08691 | 22.538 |
08550 | 22.732 |
08054 | 23.262 |
08561 | 23.505 |
19111 | 23.651 |
18991 | 23.757 |
19040 | 23.765 |
18929 | 23.915 |
08530 | 23.95 |
08501 | 23.96 |
19135 | 24.027 |
18925 | 24.114 |
19149 | 24.164 |
08640 | 24.348 |
08065 | 24.366 |
19046 | 24.563 |
08641 | 24.778 |
18922 | 24.856 |
19090 | 24.867 |
Trường học trong Mã ZIP 19058
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 19058 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Fallsington El Sch | 134 Yardley Ave | Fallsington | Pennsylvania | KG-5 | 19058 |
Center For Student Learning Cs | 134 Yardley Avenue | Fallsington | Pennsylvania | 6-12 | 19058 |
Viết bình luận