Số Zip 5: 18966 - CHURCHVILLE, HOLLAND, SOUTHAMPTON, PA
Mã ZIP code 18966 là mã bưu chính năm CHURCHVILLE, PA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 18966. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 18966. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 18966, v.v.
Mã Bưu 18966 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 18966 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
PA - Pennsylvania | Bucks County | CHURCHVILLE | 18966 |
PA - Pennsylvania | Bucks County | HOLLAND | 18966 |
PA - Pennsylvania | Bucks County | SOUTHAMPTON | 18966 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 18966 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 18966 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
18966 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 18966 là gì? Mã ZIP 18966 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 18966. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
18966-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 56), SOUTHAMPTON, PA |
18966-0061 | PO BOX 61 (From 61 To 105), SOUTHAMPTON, PA |
18966-0106 | PO BOX 1876 (From 1876 To 1878), SOUTHAMPTON, PA |
18966-0109 | PO BOX 106, SOUTHAMPTON, PA |
18966-0110 | PO BOX 116, SOUTHAMPTON, PA |
18966-0111 | PO BOX 111 (From 111 To 115), SOUTHAMPTON, PA |
18966-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 156), SOUTHAMPTON, PA |
18966-0157 | PO BOX 187, SOUTHAMPTON, PA |
18966-0159 | PO BOX 159 (From 159 To 176), SOUTHAMPTON, PA |
18966-0181 | PO BOX 181 (From 181 To 185), SOUTHAMPTON, PA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 18966
SOUTHAMPTON là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 18966. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng SOUTHAMPTON.
-
SOUTHAMPTON Bưu điện
ĐịA Chỉ 1050 STREET RD, SOUTHAMPTON, PA, 18966-9998
điện thoại 215-357-6457
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 18966 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 18966
Mã Bưu 18966 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ CHURCHVILLE, Bucks County, Pennsylvania. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 18966 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 19053, 18954, 18974, 19048, và 19049, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 18966 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
19053 | 4.205 |
18954 | 4.239 |
18974 | 6.546 |
19048 | 7.138 |
19049 | 7.138 |
19009 | 7.636 |
19116 | 7.927 |
19006 | 7.989 |
18956 | 8.311 |
18991 | 8.322 |
19040 | 8.55 |
18943 | 8.732 |
18940 | 9.615 |
19047 | 9.815 |
18929 | 9.842 |
18980 | 9.849 |
19154 | 10.655 |
19090 | 10.692 |
19020 | 11.028 |
19056 | 11.262 |
19115 | 11.434 |
18925 | 11.906 |
18946 | 12.13 |
19044 | 12.176 |
19001 | 12.474 |
18922 | 12.58 |
19046 | 13.22 |
19114 | 13.361 |
18976 | 13.665 |
19025 | 14.141 |
19152 | 14.387 |
19057 | 14.422 |
19021 | 14.696 |
19055 | 15.031 |
19111 | 15.172 |
19030 | 15.287 |
19058 | 15.438 |
18977 | 15.48 |
19054 | 15.763 |
19007 | 15.883 |
18912 | 15.902 |
19136 | 16.336 |
19027 | 16.43 |
19012 | 16.636 |
19067 | 16.7 |
18928 | 16.801 |
19095 | 16.852 |
08010 | 17.214 |
19149 | 17.426 |
19038 | 17.47 |
19075 | 17.543 |
19002 | 17.864 |
18901 | 17.877 |
18931 | 17.889 |
19034 | 18.025 |
08628 | 18.114 |
08075 | 18.183 |
19126 | 18.305 |
18938 | 18.56 |
08518 | 18.646 |
08560 | 18.746 |
19135 | 19.002 |
19150 | 19.026 |
19477 | 19.238 |
08016 | 19.238 |
18936 | 19.326 |
08076 | 19.512 |
19120 | 19.612 |
18934 | 19.658 |
19138 | 19.708 |
19031 | 19.845 |
08618 | 19.993 |
19454 | 20.372 |
18902 | 20.394 |
19124 | 20.398 |
08046 | 20.486 |
19436 | 20.495 |
18914 | 20.533 |
19141 | 20.594 |
08077 | 20.61 |
08608 | 20.618 |
08065 | 20.629 |
08554 | 20.799 |
08650 | 20.89 |
18933 | 20.961 |
08625 | 21.306 |
18963 | 21.552 |
18916 | 21.573 |
19119 | 21.671 |
08530 | 21.762 |
19437 | 21.848 |
19137 | 21.919 |
19118 | 22.08 |
18913 | 22.142 |
08611 | 22.183 |
08638 | 22.374 |
08601 | 22.552 |
08602 | 22.552 |
08603 | 22.552 |
08604 | 22.552 |
08605 | 22.552 |
08606 | 22.552 |
08607 | 22.552 |
08645 | 22.552 |
08646 | 22.552 |
08647 | 22.552 |
08666 | 22.552 |
08695 | 22.552 |
19424 | 22.553 |
18923 | 22.712 |
19144 | 22.81 |
19140 | 22.88 |
08609 | 23.147 |
08073 | 23.163 |
19455 | 23.375 |
18915 | 23.389 |
19134 | 23.461 |
19422 | 23.546 |
08629 | 23.681 |
08534 | 23.768 |
08057 | 24.074 |
18932 | 24.197 |
19444 | 24.206 |
19462 | 24.289 |
19133 | 24.566 |
19129 | 24.656 |
19128 | 24.662 |
08505 | 24.829 |
19446 | 24.841 |
viện bảo tàng trong Mã ZIP 18966
-
CHURCHVILLE NATURE CENTER
điện thoại: (215) 357-4005Kỷ luật: Vườn ươm, Vườn bách thảo & Trung tâm tự nhiênĐịA Chỉ: 501 CHURCHVILLE LANE, CHURCHVILLE PA 18966, USA
Thư viện trong Mã ZIP 18966
-
SOUTHAMPTON FREE LIBRARY
điện thoại: (215) 322-1415ĐịA Chỉ: 947 STREET RD, SOUTHAMPTON PA 18966, USA
Trường học trong Mã ZIP 18966
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 18966 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Churchville El Sch | 100 New Rd | Churchville | Pennsylvania | KG-6 | 18966 |
Stackpole El Sch | 1350 Strathmann Dr | Southampton | Pennsylvania | KG-5 | 18966 |
Klinger Middle School | 1415 2nd Street Pike | Southampton | Pennsylvania | 6-8 | 18966 |
Council Rock Hs South | 2002 Rock Way | Holland | Pennsylvania | 9-12 | 18966 |
Rolling Hills El Sch | 340 Middle Holland Rd | Holland | Pennsylvania | KG-6 | 18966 |
Holland Middle School | 400 E Holland Rd | Holland | Pennsylvania | 7-8 | 18966 |
Hillcrest El Sch | 420 E Holland Rd | Holland | Pennsylvania | KG-6 | 18966 |
Davis El Sch | 475 Maple Ave | Southampton | Pennsylvania | KG-5 | 18966 |
Maureen M Welsh El Sch | 750 New Road | Churchville | Pennsylvania | KG-6 | 18966 |
Holland El Sch | Crescent & Beverly Roads | Holland | Pennsylvania | KG-6 | 18966 |
Viết bình luận