-
You are here
Số Zip 5: 15028 - COULTERS, PA
Mã ZIP code 15028 là mã bưu chính năm COULTERS, PA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 15028. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 15028. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 15028, v.v.
Mã Bưu 15028 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 15028 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang Quận Thành Phố Số Zip 5 PA - Pennsylvania Allegheny County COULTERS 15028 Mã zip cộng 4 cho 15028 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
15028 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 15028 là gì? Mã ZIP 15028 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 15028. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ 15028-0001 PO BOX 1 (From 1 To 45), COULTERS, PA 15028-0046 PO BOX 46 (From 46 To 88), COULTERS, PA 15028-0092 PO BOX 92 (From 92 To 108), COULTERS, PA 15028-1001 201 (From 201 To 211 Odd) TOURMAN ST, COULTERS, PA 15028-9998 PO BOX 9998, COULTERS, PA 15028-9999 GENERAL DELIVERY, COULTERS, PA Bưu điện ở Mã ZIP 15028
COULTERS là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 15028. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng COULTERS.
-
COULTERS Bưu điện
ĐịA Chỉ 211 TOURMAN ST, COULTERS, PA, 15028-1001
điện thoại 412-751-2229
*Có chỗ đậu xe trên đường phố
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 15028 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 15028
Mã Bưu 15028 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ COULTERS, Allegheny County, Pennsylvania. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 15028 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 15135, 15047, 15131, 15018, và 15133, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 15028 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo. Số Zip 5: 15028 - COULTERSMã Bưu Khoảng cách (Kilo mét) 15642 6.909 15678 7.454 15045 7.785 15647 8.173 15637 8.345 15088 8.568 15615 8.971 15137 8.989 15034 9.256 15110 9.289 15035 9.573 15691 9.78 15640 9.785 15148 10.295 15025 10.36 15625 10.93 15692 10.954 15089 11.028 15122 11.096 15085 11.631 15122 11.666 15038 11.672 15123 12.353 15663 12.375 15611 12.452 15140 12.563 15665 12.637 15112 12.68 15617 12.734 15145 12.777 15104 12.795 15698 13.799 15123 13.848 15120 13.914 15087 14.052 15020 14.199 15146 14.351 15675 14.535 15033 14.568 15636 14.63 15695 14.774 15063 14.799 15207 15.572 15012 15.722 15672 15.729 15236 15.875 15264 15.925 15218 16.011 15067 16.285 15221 16.289 15129 16.458 15644 16.811 15623 16.986 15227 16.994 15479 17.022 15332 17.063 15336 17.126 15634 17.519 15217 17.79 15062 17.985 15235 18.218 15072 18.357 15208 18.95 15448 19.287 15210 19.497 15260 19.616 15697 19.633 15102 20.002 15289 20.107 15234 20.344 15232 20.364 15203 20.394 15492 20.447 15679 20.551 15616 20.566 15213 20.702 15639 20.809 15239 20.955 15668 20.955 15206 20.985 15432 21.183 15261 21.285 15240 21.319 15022 21.342 15226 21.346 15366 21.574 15367 21.911 15228 21.972 15147 22.023 15282 22.131 15224 22.168 15274 22.184 15605 22.295 15606 22.295 15632 22.673 15290 22.852 15230 22.867 15242 22.867 15244 22.867 15250 22.867 15251 22.867 15252 22.867 15253 22.867 15254 22.867 15255 22.867 15257 22.867 15258 22.867 15259 22.867 15262 22.867 15265 22.867 15267 22.867 15268 22.867 15270 22.867 15272 22.867 15277 22.867 15278 22.867 15279 22.867 15281 22.867 15283 22.867 15286 22.867 15601 23.028 15216 23.097 15219 23.118 15211 23.194 15222 23.242 15626 23.371 15295 23.382 15201 23.487 15412 23.896 15688 24.099 15241 24.115 15483 24.435 15243 24.652 15220 24.841 15215 24.856 15633 24.93 15139 24.989 -