Số Zip 5: 15110 - DUQUESNE, PA
Mã ZIP code 15110 là mã bưu chính năm DUQUESNE, PA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 15110. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 15110. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 15110, v.v.
Mã Bưu 15110 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 15110 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
PA - Pennsylvania | Allegheny County | DUQUESNE | 15110 |
Mã zip cộng 4 cho 15110 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
15110 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 15110 là gì? Mã ZIP 15110 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 15110. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
15110-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 120), DUQUESNE, PA |
15110-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 238), DUQUESNE, PA |
15110-0241 | PO BOX 241 (From 241 To 418), DUQUESNE, PA |
15110-0421 | PO BOX 421 (From 421 To 538), DUQUESNE, PA |
15110-0541 | PO BOX 541 (From 541 To 720), DUQUESNE, PA |
15110-0901 | 265 DUQUESNE BLVD, DUQUESNE, PA |
15110-1000 | 101 (From 101 To 105 Odd) DUQUESNE BLVD, DUQUESNE, PA |
15110-1001 | 123 2ND ST APT A (From A To C Both of Odd and Even), DUQUESNE, PA |
15110-1001 | 123 2ND ST, DUQUESNE, PA |
15110-1002 | 2 (From 2 To 10 Even) DUQUESNE PLZ, DUQUESNE, PA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 15110
DUQUESNE là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 15110. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng DUQUESNE.
-
DUQUESNE Bưu điện
ĐịA Chỉ 11 S 1ST ST, DUQUESNE, PA, 15110-9998
điện thoại 412-469-2147
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 15110 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 15110
Mã Bưu 15110 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DUQUESNE, Allegheny County, Pennsylvania. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 15110 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 15134, 15137, 15122, 15104, và 15132, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 15110 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
15134 | 3.376 |
15137 | 3.454 |
15122 | 3.526 |
15104 | 3.541 |
15132 | 3.898 |
15035 | 3.933 |
15034 | 4.08 |
15112 | 4.105 |
15122 | 4.414 |
15145 | 4.947 |
15133 | 5.08 |
15120 | 5.221 |
15148 | 5.377 |
15045 | 5.726 |
15131 | 6.478 |
15218 | 6.73 |
15221 | 7.157 |
15207 | 7.513 |
15264 | 7.529 |
15140 | 7.558 |
15047 | 7.732 |
15123 | 8.265 |
15217 | 8.666 |
15135 | 8.892 |
15028 | 9.289 |
15123 | 9.406 |
15146 | 9.526 |
15208 | 9.662 |
15235 | 9.788 |
15615 | 10.12 |
15227 | 10.332 |
15260 | 10.659 |
15025 | 10.824 |
15236 | 10.927 |
15085 | 11.002 |
15289 | 11.042 |
15232 | 11.156 |
15647 | 11.432 |
15206 | 11.697 |
15213 | 11.773 |
15210 | 11.796 |
15088 | 11.882 |
15240 | 12.097 |
15203 | 12.135 |
15261 | 12.431 |
15642 | 12.482 |
15018 | 12.595 |
15037 | 12.666 |
15224 | 12.991 |
15274 | 13.66 |
15282 | 13.686 |
15147 | 13.691 |
15295 | 14.181 |
15226 | 14.259 |
15201 | 14.308 |
15290 | 14.366 |
15230 | 14.426 |
15242 | 14.426 |
15244 | 14.426 |
15250 | 14.426 |
15251 | 14.426 |
15252 | 14.426 |
15253 | 14.426 |
15254 | 14.426 |
15255 | 14.426 |
15257 | 14.426 |
15258 | 14.426 |
15259 | 14.426 |
15262 | 14.426 |
15265 | 14.426 |
15267 | 14.426 |
15268 | 14.426 |
15270 | 14.426 |
15272 | 14.426 |
15277 | 14.426 |
15278 | 14.426 |
15279 | 14.426 |
15281 | 14.426 |
15283 | 14.426 |
15286 | 14.426 |
15234 | 14.48 |
15219 | 14.643 |
15222 | 14.65 |
15038 | 14.872 |
15129 | 15.016 |
15239 | 15.137 |
15678 | 15.138 |
15211 | 15.206 |
15083 | 15.281 |
15692 | 15.301 |
15215 | 15.616 |
15216 | 16.019 |
15660 | 16.044 |
15228 | 16.337 |
15691 | 16.392 |
15665 | 16.574 |
15102 | 16.615 |
15139 | 16.654 |
15636 | 16.784 |
15637 | 16.849 |
15209 | 17.131 |
15223 | 17.219 |
15212 | 17.233 |
15220 | 17.504 |
15020 | 17.523 |
15336 | 17.809 |
15233 | 18.152 |
15238 | 18.2 |
15668 | 18.475 |
15214 | 18.576 |
15611 | 18.75 |
15675 | 18.804 |
15243 | 18.894 |
15640 | 18.951 |
15332 | 19.069 |
15625 | 19.123 |
15623 | 19.363 |
15063 | 19.738 |
15067 | 19.869 |
15204 | 20.016 |
15617 | 20.182 |
15241 | 20.191 |
15089 | 20.313 |
15144 | 20.367 |
15644 | 20.56 |
15663 | 20.723 |
15049 | 20.737 |
15116 | 20.834 |
15367 | 21.114 |
15087 | 21.501 |
15033 | 21.684 |
15051 | 21.731 |
15632 | 22.008 |
15634 | 22.269 |
15106 | 22.36 |
15229 | 22.396 |
15142 | 22.543 |
15698 | 22.699 |
15205 | 22.886 |
15024 | 23.086 |
15069 | 23.111 |
15672 | 23.575 |
15017 | 23.717 |
15075 | 23.843 |
15695 | 23.885 |
15030 | 23.973 |
15276 | 24.009 |
15012 | 24.015 |
15626 | 24.144 |
15101 | 24.157 |
15202 | 24.242 |
15068 | 24.347 |
15136 | 24.481 |
15055 | 24.527 |
Thư viện trong Mã ZIP 15110
-
DUQUESNE BRANCH
điện thoại: (412) 469-9143ĐịA Chỉ: 300 KENNEDY AVENUE, DUQUESNE PA 15110, USA
Trường học trong Mã ZIP 15110
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 15110 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Duquesne El Sch | 300 Kennedy Avenue | Duquesne | Pennsylvania | KG-5 | 15110 |
Duquesne Ms & hs | 300 Kennedy Avenue | Duquesne | Pennsylvania | 6-12 | 15110 |
Viết bình luận