Số Zip 5: 15120 - HOMESTEAD, MUNHALL, WEST HOMESTEAD, PA
Mã ZIP code 15120 là mã bưu chính năm HOMESTEAD, PA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 15120. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 15120. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 15120, v.v.
Mã Bưu 15120 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 15120 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
PA - Pennsylvania | Allegheny County | HOMESTEAD | 15120 |
PA - Pennsylvania | Allegheny County | MUNHALL | 15120 |
PA - Pennsylvania | Allegheny County | WEST HOMESTEAD | 15120 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 15120 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 15120 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
15120 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 15120 là gì? Mã ZIP 15120 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 15120. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
15120-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 120), HOMESTEAD, PA |
15120-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 240), HOMESTEAD, PA |
15120-0241 | PO BOX 241 (From 241 To 340), HOMESTEAD, PA |
15120-0341 | PO BOX 341 (From 341 To 354), HOMESTEAD, PA |
15120-0355 | PO BOX 355, HOMESTEAD, PA |
15120-0356 | PO BOX 356 (From 356 To 420), HOMESTEAD, PA |
15120-0421 | PO BOX 421 (From 421 To 460), HOMESTEAD, PA |
15120-0461 | PO BOX 461 (From 461 To 558), HOMESTEAD, PA |
15120-0561 | PO BOX 561 (From 561 To 630), HOMESTEAD, PA |
15120-0675 | PO BOX 675 (From 675 To 678), HOMESTEAD, PA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 15120
Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 15120. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 15120 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
HOMESTEAD | 601 E 8TH AVE | HOMESTEAD | 412-461-0452 | 15120-9998 |
MUNHALL | 3406 MAIN ST | HOMESTEAD | 412-461-0452 | 15120-3369 |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 15120 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 15120
Mã Bưu 15120 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ HOMESTEAD, Allegheny County, Pennsylvania. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 15120 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 15122, 15264, 15207, 15218, và 15104, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 15120 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
15122 | 2.297 |
15264 | 2.337 |
15207 | 2.537 |
15218 | 3.494 |
15104 | 3.628 |
15122 | 3.639 |
15217 | 4.088 |
15110 | 5.221 |
15034 | 5.337 |
15221 | 5.551 |
15260 | 5.71 |
15112 | 5.765 |
15227 | 6.064 |
15208 | 6.202 |
15289 | 6.253 |
15210 | 6.735 |
15232 | 6.738 |
15213 | 6.789 |
15123 | 6.909 |
15203 | 6.918 |
15145 | 7.166 |
15123 | 7.255 |
15261 | 7.378 |
15134 | 7.405 |
15045 | 7.678 |
15236 | 7.9 |
15132 | 7.938 |
15206 | 8.05 |
15137 | 8.178 |
15035 | 8.39 |
15224 | 8.42 |
15274 | 8.461 |
15133 | 8.464 |
15282 | 8.474 |
15240 | 9.058 |
15290 | 9.162 |
15230 | 9.215 |
15242 | 9.215 |
15244 | 9.215 |
15250 | 9.215 |
15251 | 9.215 |
15252 | 9.215 |
15253 | 9.215 |
15254 | 9.215 |
15255 | 9.215 |
15257 | 9.215 |
15258 | 9.215 |
15259 | 9.215 |
15262 | 9.215 |
15265 | 9.215 |
15267 | 9.215 |
15268 | 9.215 |
15270 | 9.215 |
15272 | 9.215 |
15277 | 9.215 |
15278 | 9.215 |
15279 | 9.215 |
15281 | 9.215 |
15283 | 9.215 |
15286 | 9.215 |
15235 | 9.29 |
15226 | 9.381 |
15219 | 9.438 |
15222 | 9.472 |
15148 | 9.594 |
15295 | 9.662 |
15201 | 9.72 |
15211 | 10.007 |
15234 | 10.27 |
15140 | 11.048 |
15216 | 11.086 |
15131 | 11.501 |
15025 | 11.529 |
15212 | 12.105 |
15228 | 12.12 |
15215 | 12.231 |
15220 | 12.444 |
15047 | 12.476 |
15146 | 12.651 |
15209 | 12.684 |
15147 | 12.714 |
15233 | 12.947 |
15223 | 13.028 |
15135 | 13.433 |
15214 | 13.53 |
15129 | 13.567 |
15102 | 13.731 |
15088 | 13.773 |
15028 | 13.914 |
15243 | 14.475 |
15204 | 14.796 |
15615 | 15.122 |
15139 | 15.377 |
15085 | 15.571 |
15037 | 15.81 |
15238 | 15.842 |
15038 | 16.093 |
15647 | 16.592 |
15241 | 16.689 |
15239 | 16.709 |
15116 | 16.911 |
15018 | 17.036 |
15336 | 17.217 |
15229 | 17.475 |
15106 | 17.506 |
15642 | 17.702 |
15205 | 17.791 |
15142 | 17.965 |
15020 | 18.431 |
15276 | 18.972 |
15332 | 19.078 |
15202 | 19.107 |
15136 | 19.263 |
15367 | 19.331 |
15083 | 19.469 |
15051 | 19.496 |
15049 | 19.785 |
15017 | 19.789 |
15144 | 19.916 |
15678 | 20.275 |
15660 | 20.452 |
15692 | 20.454 |
15101 | 20.498 |
15067 | 20.666 |
15237 | 20.712 |
15064 | 21.044 |
15024 | 21.19 |
15063 | 21.282 |
15055 | 21.328 |
15225 | 21.432 |
15636 | 21.598 |
15691 | 21.608 |
15665 | 21.664 |
15668 | 21.73 |
15637 | 21.871 |
15075 | 22.259 |
15069 | 22.761 |
15091 | 22.804 |
15031 | 22.892 |
15030 | 23.173 |
15339 | 23.552 |
15640 | 23.698 |
15675 | 23.891 |
15611 | 23.97 |
15275 | 24.079 |
15623 | 24.134 |
15625 | 24.226 |
15033 | 24.305 |
15087 | 24.329 |
15127 | 24.497 |
15068 | 24.604 |
15089 | 24.851 |
15076 | 24.987 |
viện bảo tàng trong Mã ZIP 15120
-
STEEL INDUSTRY HERITAGE CORPORATION
điện thoại: (412) 464-4020Kỷ luật: Xã hội Lịch sử, Bảo tồn Di tíchĐịA Chỉ: HEISEL ST, HOMESTEAD PA 15120, USA
Thư viện trong Mã ZIP 15120
-
CARNEGIE LIBRARY OF HOMESTEAD
điện thoại: (412) 462-3444ĐịA Chỉ: 510 10TH AVE, MUNHALL PA 15120, USA
Trường học trong Mã ZIP 15120
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 15120 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Franklin Primary Center | 220 East Oliver Rd | Munhall | Pennsylvania | KG-KG | 15120 |
Barrett El Sch | 221 E 12th Ave | Homestead | Pennsylvania | 1-5 | 15120 |
Steel Valley Senior High School | 3113 Main St | Munhall | Pennsylvania | 9-12 | 15120 |
Steel Valley Middle School | 3114 Main St | Munhall | Pennsylvania | 6-8 | 15120 |
Park El Sch | 4100 Main St | Munhall | Pennsylvania | 1-5 | 15120 |
Pa Learners Online Regional Cy | 475 East Waterfront Drive | Homestead | Pennsylvania | KG-12 | 15120 |
Viết bình luận