Số Zip 5: 15235 - PENN HILLS, PITTSBURGH, PA
Mã ZIP code 15235 là mã bưu chính năm PENN HILLS, PA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 15235. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 15235. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 15235, v.v.
Mã Bưu 15235 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 15235 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
PA - Pennsylvania | Allegheny County | PENN HILLS | 15235 |
PA - Pennsylvania | Allegheny County | PITTSBURGH | 15235 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 15235 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 15235 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
15235 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 15235 là gì? Mã ZIP 15235 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 15235. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
15235-0001 | PO BOX 17001 (From 17001 To 17009), PITTSBURGH, PA |
15235-0010 | PO BOX 5001, PITTSBURGH, PA |
15235-0011 | PO BOX 17011 (From 17011 To 17019), PITTSBURGH, PA |
15235-0020 | PO BOX 17020, PITTSBURGH, PA |
15235-0021 | PO BOX 17021 (From 17021 To 17025), PITTSBURGH, PA |
15235-0026 | PO BOX 5006, PITTSBURGH, PA |
15235-0027 | PO BOX 5002 (From 5002 To 5004), PITTSBURGH, PA |
15235-0030 | PO BOX 17030, PITTSBURGH, PA |
15235-0031 | PO BOX 17031 (From 17031 To 17039), PITTSBURGH, PA |
15235-0040 | PO BOX 17040 (From 17040 To 17055), PITTSBURGH, PA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 15235
PENN HILLS là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 15235. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng PENN HILLS.
-
PENN HILLS Bưu điện
ĐịA Chỉ 11650 PENN HILLS DR, PITTSBURGH, PA, 15235-9998
điện thoại 412-731-5987
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 15235 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 15235
Mã Bưu 15235 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ PENN HILLS, Allegheny County, Pennsylvania. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 15235 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 15221, 15147, 15240, 15145, và 15208, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 15235 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
15221 | 3.769 |
15147 | 3.905 |
15240 | 5.307 |
15145 | 5.446 |
15208 | 5.595 |
15112 | 5.726 |
15218 | 6.115 |
15206 | 6.422 |
15104 | 6.747 |
15139 | 6.88 |
15140 | 7.55 |
15146 | 7.562 |
15217 | 7.877 |
15232 | 8.081 |
15239 | 8.168 |
15215 | 8.218 |
15148 | 8.562 |
15035 | 8.766 |
15238 | 8.968 |
15289 | 9.138 |
15137 | 9.272 |
15120 | 9.29 |
15224 | 9.41 |
15260 | 9.555 |
15110 | 9.788 |
15295 | 9.971 |
15213 | 10.253 |
15201 | 10.275 |
15264 | 10.372 |
15122 | 10.387 |
15144 | 10.796 |
15261 | 10.977 |
15049 | 10.981 |
15207 | 11.133 |
15223 | 11.233 |
15209 | 11.875 |
15122 | 12.169 |
15051 | 12.247 |
15203 | 12.803 |
15085 | 12.851 |
15274 | 12.975 |
15034 | 13.097 |
15134 | 13.149 |
15282 | 13.244 |
15024 | 13.403 |
15222 | 13.422 |
15290 | 13.572 |
15069 | 13.617 |
15132 | 13.649 |
15116 | 13.651 |
15230 | 13.753 |
15242 | 13.753 |
15244 | 13.753 |
15250 | 13.753 |
15251 | 13.753 |
15252 | 13.753 |
15253 | 13.753 |
15254 | 13.753 |
15255 | 13.753 |
15257 | 13.753 |
15258 | 13.753 |
15259 | 13.753 |
15262 | 13.753 |
15265 | 13.753 |
15267 | 13.753 |
15268 | 13.753 |
15270 | 13.753 |
15272 | 13.753 |
15277 | 13.753 |
15278 | 13.753 |
15279 | 13.753 |
15281 | 13.753 |
15283 | 13.753 |
15286 | 13.753 |
15219 | 13.801 |
15210 | 13.904 |
15075 | 14.073 |
15615 | 14.154 |
15030 | 14.276 |
15227 | 14.791 |
15133 | 14.868 |
15668 | 14.909 |
15131 | 14.94 |
15212 | 14.949 |
15045 | 15.245 |
15068 | 15.319 |
15214 | 15.458 |
15211 | 15.528 |
15123 | 16.048 |
15101 | 16.181 |
15647 | 16.346 |
15123 | 16.535 |
15233 | 16.613 |
15047 | 16.624 |
15226 | 16.679 |
15236 | 17.117 |
15076 | 17.233 |
15084 | 17.754 |
15135 | 17.963 |
15216 | 17.986 |
15229 | 18.057 |
15028 | 18.218 |
15014 | 18.305 |
15642 | 18.569 |
15234 | 18.642 |
15220 | 18.654 |
15636 | 18.688 |
15091 | 18.775 |
15204 | 19.069 |
15006 | 19.222 |
15692 | 19.585 |
15632 | 19.684 |
15025 | 20.048 |
15665 | 20.152 |
15032 | 20.316 |
15228 | 20.35 |
15237 | 20.417 |
15623 | 20.789 |
15202 | 21.068 |
15018 | 21.56 |
15088 | 21.568 |
15065 | 21.808 |
15044 | 21.836 |
15678 | 22.054 |
15675 | 22.138 |
15691 | 22.233 |
15243 | 22.254 |
15037 | 22.412 |
15129 | 22.838 |
15102 | 22.849 |
15626 | 22.977 |
15644 | 23.051 |
15007 | 23.099 |
15136 | 23.192 |
15205 | 23.278 |
15127 | 23.331 |
15611 | 23.905 |
15225 | 23.959 |
15106 | 24.081 |
15637 | 24.256 |
15038 | 24.395 |
15083 | 24.422 |
15276 | 24.708 |
15660 | 24.903 |
trường đại học trong Mã ZIP 15235
Thư viện trong Mã ZIP 15235
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 15235 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
EASTRIDGE BRANCH WILKINSBURG PUBLIC LIBRARY | 1900 GRAHAM BLVD REAR | WILKINSBURG | PA | 15235 | (412) 342-0056 |
LINCOLN PARK SATELLITE LIBRARY | 7300 RIDGEVIEW AVENUE | PITTSBURGH | PA | 15235 | (412) 362-7729 |
PENN HILLS LIBRARY | 1037 STOTLER ROAD | PITTSBURGH | PA | 15235 | (412) 795-3507 |
Trường học trong Mã ZIP 15235
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 15235 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Dible El Sch | 1079 Jefferson Rd | Pittsburgh | Pennsylvania | KG-5 | 15235 |
Linton Middle School | 250 Aster St | Pittsburgh | Pennsylvania | 6-9 | 15235 |
Viết bình luận