Số Zip 5: 15210 - MOUNT OLIVER, PITTSBURGH, PA
Mã ZIP code 15210 là mã bưu chính năm MOUNT OLIVER, PA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 15210. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 15210. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 15210, v.v.
Mã Bưu 15210 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 15210 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
PA - Pennsylvania | Allegheny County | MOUNT OLIVER | 15210 |
PA - Pennsylvania | Allegheny County | PITTSBURGH | 15210 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 15210 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 15210 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
15210 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 15210 là gì? Mã ZIP 15210 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 15210. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
15210-0001 | PO BOX 59001 (From 59001 To 59020), PITTSBURGH, PA |
15210-0021 | PO BOX 59021 (From 59021 To 59140), PITTSBURGH, PA |
15210-0141 | PO BOX 59141 (From 59141 To 59200), PITTSBURGH, PA |
15210-0201 | PO BOX 59201 (From 59201 To 59320), PITTSBURGH, PA |
15210-0321 | PO BOX 59321 (From 59321 To 59440), PITTSBURGH, PA |
15210-0441 | PO BOX 59441 (From 59441 To 59500), PITTSBURGH, PA |
15210-0901 | PO BOX 5901 (From 5901 To 5998), PITTSBURGH, PA |
15210-1000 | 66 MILLBRIDGE ST, PITTSBURGH, PA |
15210-1000 | 66 MILLBRIDGE ST APT 1 (From 1 To 5 Both of Odd and Even), PITTSBURGH, PA |
15210-1001 | 701 (From 701 To 799 Odd) CARNIVAL WAY, PITTSBURGH, PA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 15210
MOUNT OLIVER là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 15210. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng MOUNT OLIVER.
-
MOUNT OLIVER Bưu điện
ĐịA Chỉ 140 BROWNSVILLE RD, PITTSBURGH, PA, 15210-9998
điện thoại 412-381-4915
*Có chỗ đậu xe trên đường phố
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 15210 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 15210
Mã Bưu 15210 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ MOUNT OLIVER, Allegheny County, Pennsylvania. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 15210 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 15203, 15226, 15227, 15282, và 15211, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 15210 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
15203 | 1.925 |
15226 | 2.821 |
15227 | 3.229 |
15282 | 3.503 |
15211 | 3.723 |
15274 | 3.776 |
15230 | 4.056 |
15242 | 4.056 |
15244 | 4.056 |
15250 | 4.056 |
15251 | 4.056 |
15252 | 4.056 |
15253 | 4.056 |
15254 | 4.056 |
15255 | 4.056 |
15257 | 4.056 |
15258 | 4.056 |
15259 | 4.056 |
15262 | 4.056 |
15265 | 4.056 |
15267 | 4.056 |
15268 | 4.056 |
15270 | 4.056 |
15272 | 4.056 |
15277 | 4.056 |
15278 | 4.056 |
15279 | 4.056 |
15281 | 4.056 |
15283 | 4.056 |
15286 | 4.056 |
15290 | 4.158 |
15207 | 4.285 |
15219 | 4.339 |
15216 | 4.397 |
15264 | 4.434 |
15261 | 4.636 |
15222 | 4.755 |
15260 | 4.817 |
15213 | 4.848 |
15234 | 5.064 |
15289 | 5.573 |
15220 | 5.718 |
15217 | 6.03 |
15236 | 6.264 |
15228 | 6.56 |
15120 | 6.735 |
15232 | 6.894 |
15224 | 7.218 |
15212 | 7.312 |
15233 | 7.348 |
15123 | 7.481 |
15201 | 7.946 |
15218 | 8.098 |
15295 | 8.128 |
15122 | 8.348 |
15243 | 8.355 |
15122 | 8.425 |
15123 | 8.435 |
15204 | 8.599 |
15208 | 8.642 |
15214 | 9.047 |
15206 | 9.24 |
15104 | 10.163 |
15034 | 10.241 |
15102 | 10.289 |
15221 | 10.425 |
15209 | 10.557 |
15106 | 10.823 |
15240 | 10.897 |
15205 | 11.091 |
15223 | 11.515 |
15142 | 11.526 |
15110 | 11.796 |
15241 | 11.844 |
15045 | 12.017 |
15112 | 12.215 |
15276 | 12.242 |
15129 | 12.373 |
15215 | 12.602 |
15136 | 12.949 |
15134 | 13.165 |
15229 | 13.176 |
15025 | 13.551 |
15145 | 13.579 |
15132 | 13.611 |
15133 | 13.613 |
15202 | 13.756 |
15235 | 13.904 |
15017 | 14.123 |
15137 | 14.907 |
15064 | 15.014 |
15035 | 15.124 |
15116 | 15.427 |
15225 | 15.619 |
15147 | 16.262 |
15148 | 16.303 |
15336 | 16.566 |
15237 | 16.578 |
15055 | 16.606 |
15088 | 16.621 |
15031 | 16.772 |
15367 | 16.789 |
15238 | 17.245 |
15275 | 17.383 |
15140 | 17.577 |
15131 | 17.628 |
15038 | 17.855 |
15139 | 18.229 |
15047 | 18.257 |
15071 | 18.424 |
15339 | 18.596 |
15135 | 18.955 |
15332 | 18.981 |
15146 | 19 |
15101 | 19.203 |
15082 | 19.47 |
15028 | 19.497 |
15020 | 19.531 |
15037 | 19.72 |
15321 | 20.32 |
15127 | 20.577 |
15051 | 20.669 |
15091 | 21.024 |
15108 | 21.255 |
15067 | 21.404 |
15615 | 21.836 |
15317 | 21.9 |
15239 | 22.011 |
15350 | 22.23 |
15018 | 22.266 |
15085 | 22.288 |
15057 | 22.488 |
15049 | 22.571 |
15024 | 22.692 |
15063 | 22.884 |
15647 | 23.228 |
15144 | 23.243 |
15143 | 23.642 |
15075 | 24.094 |
15642 | 24.144 |
15083 | 24.296 |
Thư viện trong Mã ZIP 15210
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 15210 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
CARRICK LIBRARY | 1811 BROWNSVILLE ROAD | PITTSBURGH | PA | 15210 | (412) 882-3897 |
KNOXVILLE BRANCH LIBRARY | 400 BROWNSVILLE ROAD | PITTSBURGH | PA | 15210 | (412) 381-6543 |
Trường học trong Mã ZIP 15210
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 15210 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Carrick High School | 125 Parkfield St | Pittsburgh | Pennsylvania | 9-12 | 15210 |
Concord El Sch | 2350 Brownsville Rd | Pittsburgh | Pennsylvania | KG-12 | 15210 |
Arlington Middle School | 2429 Charcot St | Pittsburgh | Pennsylvania | 6-8 | 15210 |
Arlington El Sch | 2500 Jonquil St | Pittsburgh | Pennsylvania | KG-5 | 15210 |
Bon Air El Sch | 252 Fordyce St | Pittsburgh | Pennsylvania | KG-5 | 15210 |
Beltzhoover El Sch | 320 Cedarhurst St | Pittsburgh | Pennsylvania | KG-5 | 15210 |
Knoxville Middle School | 324 Charles St | Pittsburgh | Pennsylvania | 6-8 | 15210 |
Grandview El Sch | 845 Mclain St | Pittsburgh | Pennsylvania | KG-5 | 15210 |
Knoxville El Sch | 90 Georgia Avenue | Pittsburgh | Pennsylvania | KG-5 | 15210 |
Viết bình luận