You are here

Số Zip 5: 19444 - LAFAYETTE HILL, PA

Mã ZIP code 19444 là mã bưu chính năm LAFAYETTE HILL, PA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 19444. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 19444. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 19444, v.v.

Mã Bưu 19444 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 19444 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
PA - PennsylvaniaMontgomery CountyLAFAYETTE HILL19444

Mã zip cộng 4 cho 19444 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

19444 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 19444 là gì? Mã ZIP 19444 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 19444. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
19444-0001 PO BOX 1 (From 1 To 60), LAFAYETTE HILL, PA
19444-0061 PO BOX 61 (From 61 To 120), LAFAYETTE HILL, PA
19444-0121 PO BOX 121 (From 121 To 160), LAFAYETTE HILL, PA
19444-0161 PO BOX 161 (From 161 To 196), LAFAYETTE HILL, PA
19444-0201 PO BOX 201 (From 201 To 236), LAFAYETTE HILL, PA
19444-0241 PO BOX 241 (From 241 To 279), LAFAYETTE HILL, PA
19444-0281 PO BOX 281 (From 281 To 312), LAFAYETTE HILL, PA
19444-0321 PO BOX 321 (From 321 To 379), LAFAYETTE HILL, PA
19444-0381 PO BOX 381 (From 381 To 439), LAFAYETTE HILL, PA
19444-0441 PO BOX 441 (From 441 To 500), LAFAYETTE HILL, PA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 19444 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 19444

img_house_features

LAFAYETTE HILL là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 19444. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng LAFAYETTE HILL.

  • LAFAYETTE HILL Bưu điện more-info

    ĐịA Chỉ 446 GERMANTOWN PIKE, LAFAYETTE HILL, PA, 19444-9998

    điện thoại 610-834-8159

    *Bãi đậu xe có sẵn

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 19444

Mỗi chữ số của Mã ZIP 19444 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 19444

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 19444

img_postcode

Mã ZIP code 19444 có 1,245 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 19444.

ZIP Code:19444

Mã Bưu 19444 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 19444 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ LAFAYETTE HILL, Montgomery County, Pennsylvania. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 19444 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 19118, 19429, 19462, 19128, và 19035, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 19444 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
191183.565
194294.07
194624.289
191284.344
190354.516
190314.56
194284.562
191276.359
191196.379
190726.51
190756.671
190386.897
191507.131
190347.276
194057.779
190047.783
194247.939
191388.381
191448.423
194048.598
194078.598
194088.598
194098.598
194158.598
194018.607
190668.693
194228.726
190958.739
190109.088
190969.33
191299.43
190889.441
190859.46
190039.636
190419.897
1914110.376
1902510.385
1912610.428
1913110.655
1902711.048
1943711.314
1915111.581
1913211.76
1900111.855
1947711.867
1900211.902
1914012.007
1940612.016
1908912.068
1908012.279
1912112.55
1904612.591
1908312.739
1912012.823
1901212.98
1908713.014
1948413.072
1940313.266
1913913.288
1943613.292
1909013.619
1908213.668
1913313.789
1910413.956
1913014.32
1948614.436
1945514.511
1912214.808
1904414.906
1911114.998
1900815.026
1933315.058
1912415.401
1902615.466
1949015.479
1945415.486
1910315.699
1910815.76
1914315.805
1893615.928
1905016.193
1912316.217
1910216.231
1912516.237
1915516.276
1916016.276
1916116.276
1916216.276
1917016.276
1917116.276
1917216.276
1917316.276
1917516.276
1917716.276
1917816.276
1917916.276
1918116.276
1918216.276
1918316.276
1918416.276
1918516.276
1918716.276
1918816.276
1919116.276
1919216.276
1919316.276
1919416.276
1919616.276
1919716.276
1924416.276
1925516.276
1901916.28
1909216.298
1909316.298
1909916.298
1910116.298
1910516.298
1911016.42
1944616.455
1914916.545
1910716.566
1919016.703
1919516.703
1913416.784
1914616.904
1904016.95
1900917.11
1910917.164
1900617.37
1910617.496
1942317.543
1911517.762
1914217.778
1915217.915
1913717.916
1931218.032
1901818.04
1906418.242
1902318.248
0810218.295
1914718.358
1945618.393
1948118.478
1948218.478
1949318.478
1949418.478
1949518.478
1949618.478
1913518.775
1942618.806
1907318.953
1899119.14
1914519.251
1944319.279
1917619.907
0810520.052
1903620.159
1907920.212
1930120.247
1907020.256
1909820.284
1947420.35
0810320.507
0811020.555
1902820.569
0806520.572
1913620.675
1904320.689
1943020.724
0810120.776
1911620.804
1914820.823
1897620.873
1891521.157
1903221.253
1911421.295
1897421.476
1915321.566
1945121.598
1906521.657
1909121.657
1903721.666
0807621.764
1907421.91
1945321.945
0810922.024
1908122.034
0810422.098
1903322.21
1907622.247
1911222.837
1915422.905
1944023.019
1906323.066
1891423.121
1893223.367
1946023.409
1908623.417
0807723.807
1911323.827
1945023.913
1903923.961
1902923.991
1943224.154
1907824.156
0810724.175
0803024.204
1896624.206
1935524.232
1909424.268
0806324.435
1943824.516
1939724.598
1939824.598
1939924.598
1892924.704
1896424.736
0810824.754
1944124.793
img_return_top

Thư viện trong Mã ZIP 19444

img_library
WILLIAM JEANES MEM LIBRARY là số library duy nhất trong Mã ZIP 19444. You can find the address and phone number below. Nhấp vào liên kết để tìm thêm thông tin về WILLIAM JEANES MEM LIBRARY.

Trường học trong Mã ZIP 19444

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 19444 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

  • ·Trường học Tên:Whitemarsh El Sch
  • ·ĐịA Chỉ: 4120 Joshua Rd
  • ·Thành Phố: Lafayette Hill
  • ·Bang: Pennsylvania
  • ·Lớp: KG-3
  • ·Mã Bưu: 19444
Số Zip 5: 19444 - LAFAYETTE HILL

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận