Số Zip 5: 19446 - LANSDALE, UPPER GWYNEDD, PA
Mã ZIP code 19446 là mã bưu chính năm LANSDALE, PA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 19446. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 19446. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 19446, v.v.
Mã Bưu 19446 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 19446 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
PA - Pennsylvania | Montgomery County | LANSDALE | 19446 |
PA - Pennsylvania | Montgomery County | UPPER GWYNEDD | 19446 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 19446 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 19446 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
19446 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 19446 là gì? Mã ZIP 19446 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 19446. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
19446-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 8), LANSDALE, PA |
19446-0009 | 18 3RD ST, LANSDALE, PA |
19446-0011 | PO BOX 11 (From 11 To 60), LANSDALE, PA |
19446-0061 | PO BOX 61 (From 61 To 118), LANSDALE, PA |
19446-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 180), LANSDALE, PA |
19446-0181 | PO BOX 181 (From 181 To 238), LANSDALE, PA |
19446-0241 | PO BOX 241 (From 241 To 269), LANSDALE, PA |
19446-0270 | PO BOX 270, LANSDALE, PA |
19446-0271 | PO BOX 271 (From 271 To 300), LANSDALE, PA |
19446-0301 | PO BOX 301 (From 301 To 351), LANSDALE, PA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 19446
LANSDALE là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 19446. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng LANSDALE.
-
LANSDALE Bưu điện
ĐịA Chỉ 20 VINE ST, LANSDALE, PA, 19446-9998
điện thoại 215-412-4983
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 19446 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 19446
Mã Bưu 19446 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ LANSDALE, Montgomery County, Pennsylvania. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 19446 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 19455, 19486, 19443, 19454, và 19436, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 19446 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
19455 | 2.143 |
19486 | 2.28 |
19443 | 4.118 |
19454 | 4.471 |
19436 | 4.924 |
19490 | 5.353 |
19437 | 5.489 |
18936 | 5.561 |
18915 | 5.88 |
19423 | 6.594 |
19440 | 6.637 |
19451 | 6.663 |
19477 | 6.832 |
19422 | 7.749 |
18932 | 7.931 |
19002 | 8.089 |
18964 | 8.352 |
19424 | 8.551 |
19474 | 9.431 |
18914 | 9.779 |
19441 | 9.978 |
19450 | 10.426 |
19430 | 10.49 |
19438 | 10.579 |
19403 | 10.746 |
18927 | 10.955 |
19401 | 11.085 |
19426 | 12.157 |
19462 | 12.325 |
19404 | 12.338 |
19407 | 12.338 |
19408 | 12.338 |
19409 | 12.338 |
19415 | 12.338 |
19034 | 12.489 |
18969 | 12.732 |
18976 | 12.911 |
19044 | 12.988 |
18918 | 13.328 |
18962 | 13.63 |
18958 | 14.079 |
19031 | 14.499 |
19405 | 14.505 |
19025 | 14.711 |
18960 | 14.992 |
19478 | 15.135 |
18901 | 15.279 |
19075 | 15.508 |
18957 | 15.73 |
19484 | 15.866 |
18971 | 16.091 |
18979 | 16.266 |
19473 | 16.33 |
19428 | 16.354 |
19429 | 16.358 |
18911 | 16.4 |
19444 | 16.455 |
18991 | 16.567 |
19040 | 16.626 |
19090 | 16.931 |
19038 | 17.048 |
18923 | 17.068 |
19406 | 17.166 |
18084 | 17.623 |
19456 | 17.686 |
18917 | 17.986 |
19001 | 18.244 |
19492 | 18.258 |
19118 | 18.611 |
18929 | 18.734 |
18974 | 18.768 |
18054 | 19.117 |
18944 | 19.6 |
18916 | 19.721 |
19095 | 19.814 |
19150 | 20.021 |
19035 | 20.035 |
19453 | 20.099 |
19088 | 20.528 |
19128 | 20.655 |
19468 | 20.809 |
19481 | 20.839 |
19482 | 20.839 |
19493 | 20.839 |
19494 | 20.839 |
19495 | 20.839 |
19496 | 20.839 |
19087 | 21.03 |
18902 | 21.079 |
18922 | 21.19 |
19119 | 21.255 |
19046 | 21.292 |
18074 | 21.356 |
18925 | 21.522 |
19085 | 21.569 |
19089 | 21.676 |
19009 | 21.679 |
18949 | 21.832 |
19138 | 21.997 |
18970 | 22.029 |
19080 | 22.139 |
19460 | 22.159 |
19027 | 22.409 |
19010 | 22.457 |
18912 | 22.561 |
19006 | 22.658 |
19127 | 22.763 |
18956 | 22.795 |
19072 | 22.804 |
18076 | 23.069 |
19126 | 23.145 |
19333 | 23.196 |
19144 | 23.724 |
18073 | 24.101 |
18910 | 24.2 |
19004 | 24.209 |
19141 | 24.457 |
19041 | 24.471 |
18934 | 24.595 |
19012 | 24.623 |
18966 | 24.841 |
18980 | 24.871 |
18954 | 24.879 |
19003 | 24.918 |
19435 | 24.946 |
Bệnh viện trong Mã ZIP 19446
-
ABINGTON HEALTH LANSDALE HOSPITAL
điện thoại: (215) 368-2100Kiểu: Acute Care HospitalsĐịA Chỉ: 100 MEDICAL CAMPUS DRIVE, LANSDALE PA 19446, USA
viện bảo tàng trong Mã ZIP 19446
-
ARAD MEMORIAL MUSEUM FOUNDATION CO GEORGE KING
điện thoại:Kỷ luật: Bảo tàng chung chưa được phân loại hoặcĐịA Chỉ: PO BOX 461, LANSDALE PA 19446, USA
Thư viện trong Mã ZIP 19446
-
LANSDALE PUBLIC LIBRARY
điện thoại: (215) 855-3228ĐịA Chỉ: 301 VINE STREET, LANSDALE PA 19446, USA
Trường học trong Mã ZIP 19446
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 19446 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
North Montco Tech Career Cente | 1265 Sumneytown Pike | Lansdale | Pennsylvania | 10-12 | 19446 |
Inglewood El Sch | 1313 Allentown Road | Lansdale | Pennsylvania | KG-6 | 19446 |
North Penn Senior High School | 1340 S Valley Forge Rd | Lansdale | Pennsylvania | KG-6 | 19446 |
Walton Farm El Sch | 1610 Allentown Rd | Lansdale | Pennsylvania | KG-5 | 19446 |
Gwynedd Square El Sch | 1641 Supplee Rd | Lansdale | Pennsylvania | KG-6 | 19446 |
Bridle Path El Sch | 200 Bridle Path Rd | Lansdale | Pennsylvania | KG-6 | 19446 |
Worcester El Sch | 3017 Skippack Pike | Lansdale | Pennsylvania | 19446 | |
Penndale Middle School | 400 Penn St | Lansdale | Pennsylvania | KG-6 | 19446 |
Oak Park El Sch | 500 Squirrel Ln | Lansdale | Pennsylvania | 7-9 | 19446 |
Knapp El Sch | 698 Knapp Road | Lansdale | Pennsylvania | KG-6 | 19446 |
Viết bình luận