You are here

Số Zip 5: 19429 - CONSHOHOCKEN, PA

Mã ZIP code 19429 là mã bưu chính năm CONSHOHOCKEN, PA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 19429. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 19429. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 19429, v.v.

Mã Bưu 19429 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 19429 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
PA - PennsylvaniaMontgomery CountyCONSHOHOCKEN19429

Mã zip cộng 4 cho 19429 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

19429 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 19429 là gì? Mã ZIP 19429 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 19429. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
19429-0001 PO BOX 280, CONSHOHOCKEN, PA

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 19429

Mỗi chữ số của Mã ZIP 19429 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 19429

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 19429

img_postcode

Mã ZIP code 19429 có 1 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 19429.

ZIP Code:19429

Mã Bưu 19429 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 19429 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ CONSHOHOCKEN, Montgomery County, Pennsylvania. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 19429 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 19428, 19444, 19035, 19405, và 19462, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 19429 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
194280.496
194444.07
190354.074
194054.179
194624.679
194045.722
194075.722
194085.722
194095.722
194155.722
190885.782
190856.179
194016.285
190106.442
191287.1
190727.272
191187.47
194068.026
190318.078
190418.155
190898.239
191278.491
190808.51
190038.57
194248.629
194228.883
190879.013
194849.279
190969.353
190669.576
190049.635
1911910.028
1903410.257
1907510.433
1940310.532
1903810.874
1933311.133
1915011.151
1908311.527
1914411.681
1915111.923
1943711.998
1913112.177
1912912.201
1913812.236
1900812.669
1909512.809
1947713.347
1908213.582
1900213.786
1902513.86
1914114.006
1949014.074
1931214.13
1948614.132
1913914.158
1943614.315
1912614.344
1913214.394
1948114.466
1948214.466
1949314.466
1949414.466
1949514.466
1949614.466
1902614.59
1945614.661
1945514.718
1912114.82
1902715.081
1914015.23
1907315.637
1910415.648
1900115.74
1942315.867
1942616.009
1930116.252
1905016.302
1944616.358
1913016.417
1945416.501
1912016.529
1904616.649
1914316.65
1906416.736
1913316.741
1901216.95
1893617.19
1909017.245
1902817.261
1912217.484
1901817.492
1910317.621
1904417.804
1910817.989
1945318.185
1902318.187
1947418.281
1910218.307
1915518.36
1916018.36
1916118.36
1916218.36
1917018.36
1917118.36
1917218.36
1917318.36
1917518.36
1917718.36
1917818.36
1917918.36
1918118.36
1918218.36
1918318.36
1918418.36
1918518.36
1918718.36
1918818.36
1919118.36
1919218.36
1919318.36
1919418.36
1919618.36
1919718.36
1924418.36
1925518.36
1901918.365
1909218.385
1909318.385
1909918.385
1910118.385
1910518.385
1914218.407
1944318.423
1943018.465
1911018.503
1914618.513
1912318.71
1910718.724
1919018.82
1919518.82
1912419.007
1911119.01
1912519.141
1907019.195
1910919.403
1909819.518
1946019.546
1906519.6
1909119.6
1903719.606
1903619.676
1910619.802
1904319.961
1913420.032
1943220.086
1907920.181
1935520.2
1904020.283
1917620.401
1914920.416
1914720.425
1945120.469
1914520.542
1906320.581
1908120.694
1903920.841
1939720.916
1939820.916
1939920.916
0810220.924
1900921.018
1903221.052
1903321.197
1900621.337
1907421.387
1913721.392
1907621.555
1915321.694
1891521.711
1908621.786
1911521.832
1915221.932
1945022.185
1899122.265
1913522.54
1914822.646
1943822.882
0810522.945
1944022.983
0810323.005
1909423.041
1934523.071
0810123.095
1897623.164
1907823.277
1944123.431
1911323.644
1902923.699
0811023.727
1944223.777
1946823.909
1893223.922
1905224.167
0806524.236
1896424.251
1911224.278
1891424.34
0810424.388
1902224.616
1913624.616
1901524.687
1897424.694
1911624.844
1947324.849
img_return_top
Số Zip 5: 19429 - CONSHOHOCKEN

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận