Số Zip 5: 19127 - PHILADELPHIA, PA
Mã ZIP code 19127 là mã bưu chính năm PHILADELPHIA, PA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 19127. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 19127. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 19127, v.v.
Mã Bưu 19127 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 19127 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
PA - Pennsylvania | Philadelphia County | PHILADELPHIA | 19127 |
Mã zip cộng 4 cho 19127 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
19127 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 19127 là gì? Mã ZIP 19127 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 19127. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
19127-0001 | PO BOX 41001 (From 41001 To 41016), PHILADELPHIA, PA |
19127-0017 | 4504 BAKER ST, PHILADELPHIA, PA |
19127-0017 | 4504 BAKER ST APT 1 (From 1 To 4 Both of Odd and Even), PHILADELPHIA, PA |
19127-0021 | PO BOX 41021 (From 41021 To 41056), PHILADELPHIA, PA |
19127-0061 | PO BOX 41061 (From 41061 To 41099), PHILADELPHIA, PA |
19127-0101 | PO BOX 29101 (From 29101 To 29118), PHILADELPHIA, PA |
19127-0121 | PO BOX 29121 (From 29121 To 29178), PHILADELPHIA, PA |
19127-0200 | PO BOX 41100 (From 41100 To 41178), PHILADELPHIA, PA |
19127-0601 | PO BOX 4601 (From 4601 To 4699), PHILADELPHIA, PA |
19127-1000 | 7601 (From 7601 To 7699 Odd) BRADISTR ST, PHILADELPHIA, PA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 19127
MANAYUNK là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 19127. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng MANAYUNK.
-
MANAYUNK Bưu điện
ĐịA Chỉ 4431 MAIN ST, PHILADELPHIA, PA, 19127-9998
điện thoại 215-482-0913
*Có chỗ đậu xe trên đường phố
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 19127 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 19127
Mã Bưu 19127 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ PHILADELPHIA, Philadelphia County, Pennsylvania. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 19127 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 19004, 19128, 19072, 19066, và 19129, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 19127 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
19004 | 1.46 |
19128 | 2.147 |
19072 | 2.628 |
19066 | 3.232 |
19129 | 3.866 |
19144 | 4.161 |
19119 | 4.311 |
19131 | 4.353 |
19118 | 4.843 |
19096 | 4.893 |
19035 | 4.937 |
19132 | 5.924 |
19151 | 6.174 |
19444 | 6.359 |
19121 | 6.367 |
19138 | 6.528 |
19003 | 6.747 |
19150 | 6.956 |
19141 | 7.014 |
19140 | 7.22 |
19139 | 7.239 |
19104 | 7.597 |
19041 | 7.975 |
19130 | 8.053 |
19133 | 8.388 |
19082 | 8.486 |
19126 | 8.488 |
19429 | 8.491 |
19428 | 8.884 |
19010 | 8.948 |
19122 | 9.004 |
19095 | 9.123 |
19083 | 9.207 |
19031 | 9.226 |
19038 | 9.259 |
19103 | 9.378 |
19120 | 9.475 |
19108 | 9.57 |
19143 | 9.68 |
19102 | 9.966 |
19155 | 10.015 |
19160 | 10.015 |
19161 | 10.015 |
19162 | 10.015 |
19170 | 10.015 |
19171 | 10.015 |
19172 | 10.015 |
19173 | 10.015 |
19175 | 10.015 |
19177 | 10.015 |
19178 | 10.015 |
19179 | 10.015 |
19181 | 10.015 |
19182 | 10.015 |
19183 | 10.015 |
19184 | 10.015 |
19185 | 10.015 |
19187 | 10.015 |
19188 | 10.015 |
19191 | 10.015 |
19192 | 10.015 |
19193 | 10.015 |
19194 | 10.015 |
19196 | 10.015 |
19197 | 10.015 |
19244 | 10.015 |
19255 | 10.015 |
19019 | 10.019 |
19092 | 10.038 |
19093 | 10.038 |
19099 | 10.038 |
19101 | 10.038 |
19105 | 10.038 |
19027 | 10.045 |
19075 | 10.086 |
19110 | 10.159 |
19123 | 10.223 |
19085 | 10.321 |
19107 | 10.341 |
19190 | 10.459 |
19195 | 10.459 |
19146 | 10.545 |
19050 | 10.61 |
19462 | 10.638 |
19125 | 10.725 |
19109 | 10.986 |
19026 | 11.059 |
19012 | 11.074 |
19088 | 11.111 |
19106 | 11.361 |
19124 | 11.502 |
19142 | 11.73 |
19134 | 11.878 |
19147 | 12.099 |
19034 | 12.155 |
08102 | 12.433 |
19405 | 12.65 |
19023 | 12.719 |
19046 | 12.891 |
19145 | 12.917 |
19008 | 12.95 |
19018 | 13.021 |
19111 | 13.273 |
19137 | 13.528 |
19149 | 13.692 |
19080 | 13.701 |
19089 | 13.715 |
19001 | 13.753 |
19176 | 13.896 |
19025 | 13.896 |
19404 | 14.134 |
19407 | 14.134 |
19408 | 14.134 |
19409 | 14.134 |
19415 | 14.134 |
19424 | 14.215 |
19064 | 14.437 |
19401 | 14.47 |
19148 | 14.495 |
08105 | 14.5 |
08103 | 14.524 |
19079 | 14.582 |
08101 | 14.66 |
19036 | 14.961 |
19422 | 15.067 |
19087 | 15.278 |
19135 | 15.315 |
19098 | 15.387 |
08110 | 15.442 |
19070 | 15.714 |
19043 | 15.732 |
19032 | 15.741 |
19153 | 15.771 |
19406 | 15.886 |
08104 | 15.967 |
19152 | 16.04 |
19090 | 16.342 |
19112 | 16.479 |
08065 | 16.681 |
19074 | 16.684 |
08109 | 16.697 |
19333 | 16.729 |
19115 | 16.99 |
19076 | 17.185 |
19002 | 17.446 |
19484 | 17.491 |
19437 | 17.502 |
19033 | 17.513 |
19477 | 17.686 |
19081 | 17.756 |
08030 | 17.938 |
19136 | 18.044 |
08063 | 18.124 |
08107 | 18.184 |
19006 | 18.229 |
19113 | 18.23 |
08076 | 18.248 |
19009 | 18.364 |
19073 | 18.394 |
19065 | 18.446 |
19091 | 18.446 |
19037 | 18.458 |
19029 | 18.483 |
08108 | 18.949 |
19403 | 18.954 |
19044 | 19.119 |
19078 | 19.231 |
19436 | 19.301 |
19312 | 19.369 |
19086 | 19.471 |
08059 | 19.489 |
19114 | 19.549 |
08093 | 19.595 |
19094 | 19.75 |
19028 | 19.87 |
08077 | 20.133 |
08106 | 20.174 |
19040 | 20.197 |
19063 | 20.498 |
08002 | 20.618 |
19116 | 20.743 |
19022 | 20.767 |
19455 | 20.776 |
19486 | 20.781 |
08086 | 21.082 |
08099 | 21.177 |
19454 | 21.444 |
08031 | 21.468 |
08066 | 21.576 |
08035 | 21.578 |
18936 | 21.741 |
19490 | 21.762 |
08033 | 21.791 |
08052 | 21.884 |
19154 | 21.913 |
19301 | 21.959 |
19481 | 21.979 |
19482 | 21.979 |
19493 | 21.979 |
19494 | 21.979 |
19495 | 21.979 |
19496 | 21.979 |
19015 | 22.542 |
19039 | 22.619 |
19016 | 22.673 |
18991 | 22.715 |
19446 | 22.763 |
19456 | 22.849 |
08027 | 23.285 |
08007 | 23.579 |
08078 | 23.631 |
19423 | 23.771 |
08034 | 23.933 |
08075 | 23.947 |
19052 | 23.994 |
08096 | 24.283 |
19013 | 24.424 |
19426 | 24.47 |
08045 | 24.525 |
08097 | 24.637 |
19397 | 24.737 |
19398 | 24.737 |
19399 | 24.737 |
18974 | 24.754 |
08029 | 24.827 |
Trường học trong Mã ZIP 19127
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 19127 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
- ·Trường học Tên:Dobson James Sch
- ·ĐịA Chỉ: 4667 Umbria St
- ·Thành Phố: Philadelphia
- ·Bang: Pennsylvania
- ·Lớp: KG-8
- ·Mã Bưu: 19127
Viết bình luận