You are here

Số Zip 5: 19017 - CHESTER HEIGHTS, PA

Mã ZIP code 19017 là mã bưu chính năm CHESTER HEIGHTS, PA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 19017. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 19017. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 19017, v.v.

Mã Bưu 19017 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 19017 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
PA - PennsylvaniaDelaware CountyCHESTER HEIGHTS19017

Mã zip cộng 4 cho 19017 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

19017 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 19017 là gì? Mã ZIP 19017 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 19017. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
19017-0001 PO BOX 1 (From 1 To 120), CHESTER HEIGHTS, PA
19017-0121 PO BOX 121 (From 121 To 240), CHESTER HEIGHTS, PA
19017-0241 PO BOX 241 (From 241 To 299), CHESTER HEIGHTS, PA
19017-0301 PO BOX 301 (From 301 To 419), CHESTER HEIGHTS, PA
19017-0421 PO BOX 421 (From 421 To 538), CHESTER HEIGHTS, PA
19017-0541 PO BOX 541 (From 541 To 574), CHESTER HEIGHTS, PA
19017-0601 PO BOX 601 (From 601 To 719), CHESTER HEIGHTS, PA
19017-3100 298 VALLEYBROOK RD, CHESTER HEIGHTS, PA
19017-3101 301 (From 301 To 319 Odd) LLEWLLYN RD, CHESTER HEIGHTS, PA
19017-3102 300 (From 300 To 398 Even) LLEWLLYN RD, CHESTER HEIGHTS, PA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 19017 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 19017

img_house_features

CHESTER HEIGHTS là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 19017. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng CHESTER HEIGHTS.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 19017

Mỗi chữ số của Mã ZIP 19017 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 19017

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 19017

img_postcode

Mã ZIP code 19017 có 48 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 19017.

ZIP Code:19017

Mã Bưu 19017 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 19017 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ CHESTER HEIGHTS, Delaware County, Pennsylvania. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 19017 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 19052, 19342, 19339, 19340, và 19331, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 19017 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
190522.101
193422.592
193394.173
193404.173
193314.404
190144.478
190635.402
190605.514
190615.514
193195.609
193735.68
190395.974
190157.301
190377.767
190657.783
190917.783
193958.205
190868.727
198108.754
190139.441
190289.613
1970310.712
1908110.748
1909410.873
1901610.885
1907310.946
1939710.97
1939810.97
1939910.97
1931711.039
1980311.505
1906412.04
1902212.32
1903312.397
1907012.708
1938212.792
1938312.812
1938112.945
1907812.967
1936613.194
1900813.342
0801413.478
1973213.747
1980913.819
1909814.062
1907614.111
1904314.149
1935715.011
1907415.038
1973515.289
1903615.425
1980215.494
1971015.562
1902615.63
1901815.637
1931215.905
1985016.017
1980716.045
1980616.252
1938016.268
1902916.432
1908316.702
1903216.749
1930116.799
0802717.005
1911317.044
1988017.179
1988417.224
1988517.224
1988617.224
1989017.224
1989117.224
1989217.224
1989317.224
1989417.224
1989517.224
1989617.224
1989717.224
1989817.224
1989917.224
1934517.434
0808517.47
1933317.606
1907917.628
1902317.643
1935517.745
0806717.999
1908018.333
1915318.501
1904118.584
1905018.68
1973618.749
1908218.766
1908918.793
1980518.881
1980119.237
1900319.338
1901019.349
1908519.526
1908719.56
1935320.018
1917620.229
1908820.258
0806920.496
1915120.701
1914220.73
1934820.996
1909621.029
1943221.465
1970721.501
1914321.628
1934121.865
1913921.867
0805622.037
0802322.34
1937522.393
0806622.6
1906622.902
1980423.028
1948123.062
1948223.062
1949323.062
1949423.062
1949523.062
1949623.062
1907223.538
1940623.582
0802023.835
1980823.88
1903523.92
1914524.136
1913124.145
0808624.344
0806324.722
1910424.917
img_return_top
Số Zip 5: 19017 - CHESTER HEIGHTS

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận