Số Zip 5: 19033 - FOLSOM, MILMONT PARK, PA
Mã ZIP code 19033 là mã bưu chính năm FOLSOM, PA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 19033. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 19033. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 19033, v.v.
Mã Bưu 19033 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 19033 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
PA - Pennsylvania | Delaware County | FOLSOM | 19033 |
PA - Pennsylvania | Delaware County | MILMONT PARK | 19033 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 19033 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 19033 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
19033 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 19033 là gì? Mã ZIP 19033 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 19033. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
19033-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 60), FOLSOM, PA |
19033-0061 | PO BOX 61 (From 61 To 180), FOLSOM, PA |
19033-0181 | PO BOX 181 (From 181 To 300), FOLSOM, PA |
19033-0301 | PO BOX 301 (From 301 To 360), FOLSOM, PA |
19033-0361 | PO BOX 361 (From 361 To 412), FOLSOM, PA |
19033-1000 | 2900 (From 2900 To 2998 Even) VANCONGE AVE, FOLSOM, PA |
19033-1001 | 901 (From 901 To 999 Odd) 11TH AVE, FOLSOM, PA |
19033-1002 | 1001 (From 1001 To 1099 Odd) 11TH AVE, FOLSOM, PA |
19033-1003 | 100 (From 100 To 198 Even) CORNELL AVE, FOLSOM, PA |
19033-1004 | 101 (From 101 To 105 Odd) CORNELL AVE, FOLSOM, PA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 19033
FOLSOM là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 19033. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng FOLSOM.
-
FOLSOM Bưu điện
ĐịA Chỉ 1414 MACDADE BLVD, FOLSOM, PA, 19033-9998
điện thoại 610-534-3530
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 19033 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 19033
Mã Bưu 19033 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ FOLSOM, Delaware County, Pennsylvania. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 19033 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 19076, 19081, 19070, 19043, và 19078, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 19033 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
19076 | 1.769 |
19081 | 1.84 |
19070 | 2.003 |
19043 | 2.044 |
19078 | 2.162 |
19098 | 2.226 |
19094 | 2.319 |
19074 | 2.655 |
19036 | 3.284 |
19022 | 3.423 |
19086 | 3.672 |
19032 | 4.354 |
19018 | 4.571 |
19029 | 4.613 |
19064 | 4.908 |
19113 | 5.101 |
19016 | 5.16 |
19079 | 5.314 |
19023 | 5.858 |
19065 | 5.968 |
19091 | 5.968 |
19015 | 5.979 |
19037 | 5.982 |
19153 | 6.108 |
19026 | 6.745 |
19013 | 7.018 |
19050 | 7.564 |
08027 | 7.877 |
19176 | 7.913 |
19063 | 8.756 |
19142 | 8.79 |
19082 | 9.044 |
19014 | 9.35 |
08014 | 9.486 |
19083 | 9.676 |
19008 | 10.108 |
19143 | 10.187 |
19052 | 10.354 |
08066 | 11.219 |
19139 | 11.327 |
19151 | 11.363 |
19145 | 11.907 |
19017 | 12.397 |
08063 | 12.444 |
08086 | 12.599 |
19003 | 12.728 |
19096 | 13.009 |
19041 | 13.072 |
08056 | 13.11 |
19060 | 13.122 |
19061 | 13.122 |
19146 | 13.287 |
19039 | 13.503 |
08020 | 13.673 |
19112 | 13.782 |
19104 | 13.827 |
19073 | 13.995 |
19028 | 14.102 |
19131 | 14.28 |
19066 | 14.291 |
19342 | 14.3 |
08061 | 14.39 |
08085 | 14.472 |
19703 | 14.571 |
19103 | 14.711 |
19148 | 15.216 |
19010 | 15.24 |
19130 | 15.473 |
19102 | 15.494 |
19155 | 15.54 |
19160 | 15.54 |
19161 | 15.54 |
19162 | 15.54 |
19170 | 15.54 |
19171 | 15.54 |
19172 | 15.54 |
19173 | 15.54 |
19175 | 15.54 |
19177 | 15.54 |
19178 | 15.54 |
19179 | 15.54 |
19181 | 15.54 |
19182 | 15.54 |
19183 | 15.54 |
19184 | 15.54 |
19185 | 15.54 |
19187 | 15.54 |
19188 | 15.54 |
19191 | 15.54 |
19192 | 15.54 |
19193 | 15.54 |
19194 | 15.54 |
19196 | 15.54 |
19197 | 15.54 |
19244 | 15.54 |
19255 | 15.54 |
19019 | 15.548 |
19110 | 15.555 |
19092 | 15.558 |
19093 | 15.558 |
19099 | 15.558 |
19101 | 15.558 |
19105 | 15.558 |
08093 | 15.559 |
19190 | 15.766 |
19195 | 15.766 |
19147 | 15.848 |
19072 | 15.934 |
19107 | 15.955 |
19108 | 16.192 |
19121 | 16.244 |
19004 | 16.338 |
19085 | 16.486 |
19109 | 16.498 |
19339 | 16.55 |
19340 | 16.55 |
19331 | 16.781 |
08051 | 16.819 |
19319 | 16.907 |
19106 | 16.942 |
08097 | 17.251 |
19810 | 17.323 |
19127 | 17.513 |
19080 | 17.6 |
19123 | 17.645 |
19132 | 17.749 |
19088 | 17.776 |
19373 | 17.788 |
08030 | 17.835 |
19035 | 17.864 |
19089 | 18.045 |
08101 | 18.146 |
19122 | 18.304 |
19129 | 18.324 |
08090 | 18.378 |
08096 | 18.421 |
08104 | 18.567 |
08067 | 18.806 |
19397 | 18.911 |
19398 | 18.911 |
19399 | 18.911 |
19333 | 18.934 |
08102 | 19.045 |
08103 | 19.14 |
19312 | 19.211 |
19128 | 19.359 |
19809 | 19.475 |
19133 | 19.544 |
19087 | 19.709 |
19395 | 19.739 |
19125 | 19.976 |
08059 | 19.997 |
08099 | 20.008 |
19144 | 20.167 |
08031 | 20.26 |
19140 | 20.579 |
19803 | 20.704 |
08107 | 20.917 |
19428 | 21.186 |
19429 | 21.197 |
19301 | 21.483 |
08105 | 21.503 |
19119 | 21.583 |
08106 | 21.732 |
08062 | 22.067 |
08078 | 22.08 |
19444 | 22.21 |
19118 | 22.223 |
08035 | 22.378 |
19134 | 22.402 |
19141 | 22.471 |
19802 | 22.64 |
08080 | 22.641 |
08108 | 22.666 |
08029 | 22.788 |
08069 | 22.977 |
19317 | 23.101 |
19406 | 23.288 |
19138 | 23.301 |
08074 | 23.331 |
19405 | 23.552 |
08007 | 23.565 |
08109 | 23.694 |
19732 | 23.699 |
08110 | 23.749 |
19381 | 23.816 |
19850 | 23.899 |
08039 | 23.964 |
19120 | 23.975 |
08071 | 23.985 |
19150 | 24.286 |
19124 | 24.402 |
19355 | 24.415 |
08033 | 24.482 |
08025 | 24.49 |
19383 | 24.634 |
19137 | 24.659 |
19880 | 24.67 |
19126 | 24.693 |
19884 | 24.694 |
19885 | 24.694 |
19886 | 24.694 |
19890 | 24.694 |
19891 | 24.694 |
19892 | 24.694 |
19893 | 24.694 |
19894 | 24.694 |
19895 | 24.694 |
19896 | 24.694 |
19897 | 24.694 |
19898 | 24.694 |
19899 | 24.694 |
19806 | 24.786 |
19382 | 24.903 |
19801 | 24.935 |
Thư viện trong Mã ZIP 19033
-
RIDLEY TOWNSHIP PUBLIC LIBRARY
điện thoại: (610) 583-0593ĐịA Chỉ: 100 E MACDADE BLVD, FOLSOM PA 19033, USA
Trường học trong Mã ZIP 19033
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 19033 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Edgewood El Sch | 525 8th Ave | Folsom | Pennsylvania | KG-5 | 19033 |
Ridley High School | 91 Morton Avenue | Folsom | Pennsylvania | 9-12 | 19033 |
Viết bình luận