Số Zip 5: 19013 - CHESTER, PA
Mã ZIP code 19013 là mã bưu chính năm CHESTER, PA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 19013. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 19013. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 19013, v.v.
Mã Bưu 19013 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 19013 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
PA - Pennsylvania | Delaware County | CHESTER | 19013 |
Mã zip cộng 4 cho 19013 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
19013 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 19013 là gì? Mã ZIP 19013 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 19013. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
19013-1117 | 200 (From 200 To 298 Even) COTTON ST, CHESTER, PA |
19013-11ND | 201 (From 201 To 299 Odd) COTTON ST, CHESTER, PA |
19013-1208 | 3500 (From 3500 To 3598 Even) 10TH ST, CHESTER, PA |
19013-12ND | 3501 (From 3501 To 3599 Odd) 10TH ST, CHESTER, PA |
19013-1300 | 950 TOWNSHIP LINE RD STE 101 (From 101 To 104 Both of Odd and Even), CHESTER, PA |
19013-1300 | 950 TOWNSHIP LINE RD, CHESTER, PA |
19013-1330 | 101 (From 101 To 199 Odd) TOWNSHIP LINE RD, CHESTER, PA |
19013-1336 | 900 (From 900 To 998 Even) TOWNSHIP LINE RD, CHESTER, PA |
19013-1398 | 169 TOWNSHIP LINE RD, CHESTER, PA |
19013-13ND | 100 (From 100 To 198 Even) TOWNSHIP LINE RD, CHESTER, PA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 19013
CHESTER là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 19013. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng CHESTER.
-
CHESTER Bưu điện
ĐịA Chỉ 400 EDGMONT AVE, CHESTER, PA, 19013-9998
điện thoại 610-876-1265
*Có chỗ đậu xe trên đường phố
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 19013 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 19013
Mã Bưu 19013 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ CHESTER, Delaware County, Pennsylvania. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 19013 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 19016, 19015, 08014, 19022, và 19094, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 19013 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
19016 | 2.241 |
19015 | 3.076 |
08014 | 4.373 |
19022 | 4.479 |
19094 | 4.71 |
19014 | 4.991 |
19086 | 5.496 |
19078 | 5.915 |
19081 | 6.731 |
19033 | 7.018 |
19060 | 7.328 |
19061 | 7.328 |
19703 | 7.574 |
08027 | 7.811 |
19076 | 7.941 |
19052 | 8.139 |
19065 | 8.273 |
19091 | 8.273 |
19037 | 8.274 |
19070 | 8.711 |
19074 | 8.791 |
19029 | 8.859 |
19043 | 9.002 |
19098 | 9.24 |
08085 | 9.252 |
19063 | 9.293 |
19017 | 9.441 |
19113 | 9.496 |
19036 | 10.113 |
19032 | 10.468 |
19064 | 10.553 |
19810 | 11.03 |
19018 | 11.586 |
19079 | 11.706 |
19153 | 11.821 |
19342 | 11.984 |
08067 | 12.306 |
19809 | 12.487 |
08056 | 12.62 |
19023 | 12.732 |
19339 | 12.895 |
19340 | 12.895 |
19331 | 13.102 |
19026 | 13.432 |
19039 | 13.554 |
08066 | 13.947 |
19176 | 14.094 |
19803 | 14.335 |
19050 | 14.559 |
08020 | 14.588 |
19008 | 14.987 |
19319 | 15.002 |
19373 | 15.041 |
19142 | 15.439 |
19802 | 15.735 |
19028 | 15.869 |
08061 | 15.882 |
08086 | 15.894 |
19082 | 16.007 |
19083 | 16.014 |
08069 | 16.236 |
19073 | 16.474 |
08063 | 17.045 |
19143 | 17.053 |
19850 | 17.074 |
19732 | 17.44 |
19395 | 17.645 |
19880 | 17.771 |
19884 | 17.791 |
19885 | 17.791 |
19886 | 17.791 |
19890 | 17.791 |
19891 | 17.791 |
19892 | 17.791 |
19893 | 17.791 |
19894 | 17.791 |
19895 | 17.791 |
19896 | 17.791 |
19897 | 17.791 |
19898 | 17.791 |
19899 | 17.791 |
19801 | 17.917 |
08051 | 17.943 |
19806 | 18.066 |
19145 | 18.08 |
19317 | 18.29 |
19151 | 18.319 |
19139 | 18.338 |
19112 | 19.045 |
19003 | 19.122 |
19710 | 19.125 |
19041 | 19.14 |
08023 | 19.266 |
19397 | 19.312 |
19398 | 19.312 |
19399 | 19.312 |
19096 | 19.774 |
19146 | 19.869 |
08097 | 19.892 |
08093 | 19.971 |
19735 | 20.213 |
08062 | 20.375 |
08090 | 20.38 |
08039 | 20.517 |
19807 | 20.649 |
19104 | 20.729 |
19805 | 20.943 |
19010 | 20.951 |
19148 | 21.074 |
19066 | 21.192 |
19131 | 21.297 |
19103 | 21.426 |
08096 | 21.535 |
19085 | 21.879 |
19366 | 21.95 |
19382 | 21.996 |
19312 | 22.057 |
19102 | 22.139 |
19080 | 22.149 |
19383 | 22.175 |
19110 | 22.177 |
19155 | 22.18 |
19160 | 22.18 |
19161 | 22.18 |
19162 | 22.18 |
19170 | 22.18 |
19171 | 22.18 |
19172 | 22.18 |
19173 | 22.18 |
19175 | 22.18 |
19177 | 22.18 |
19178 | 22.18 |
19179 | 22.18 |
19181 | 22.18 |
19182 | 22.18 |
19183 | 22.18 |
19184 | 22.18 |
19185 | 22.18 |
19187 | 22.18 |
19188 | 22.18 |
19191 | 22.18 |
19192 | 22.18 |
19193 | 22.18 |
19194 | 22.18 |
19196 | 22.18 |
19197 | 22.18 |
19244 | 22.18 |
19255 | 22.18 |
19019 | 22.187 |
19147 | 22.193 |
19092 | 22.195 |
19093 | 22.195 |
19099 | 22.195 |
19101 | 22.195 |
19105 | 22.195 |
19130 | 22.315 |
19357 | 22.341 |
19190 | 22.351 |
19195 | 22.351 |
19381 | 22.358 |
19107 | 22.557 |
08074 | 22.563 |
19089 | 22.627 |
19333 | 22.678 |
19072 | 22.683 |
19108 | 22.888 |
19109 | 23.025 |
19088 | 23.028 |
08030 | 23.049 |
08025 | 23.078 |
19121 | 23.195 |
19004 | 23.296 |
19106 | 23.43 |
19736 | 23.591 |
08098 | 23.696 |
19301 | 23.78 |
08080 | 23.93 |
19087 | 24.009 |
08101 | 24.145 |
08071 | 24.276 |
19035 | 24.29 |
19123 | 24.297 |
08104 | 24.331 |
19127 | 24.424 |
08099 | 24.592 |
19132 | 24.725 |
08031 | 24.796 |
19804 | 24.808 |
Bệnh viện trong Mã ZIP 19013
-
CROZER CHESTER MEDICAL CENTER
điện thoại: (610) 447-2000Kiểu: Acute Care HospitalsĐịA Chỉ: ONE MEDICAL CENTER BOULEVARD, UPLAND PA 19013, USA
viện bảo tàng trong Mã ZIP 19013
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 19013 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
CHESTER HISTORICAL PRESERVATION COMMITTEE | 2320 CHESTNUT ST | CHESTER | PA | 19013 | |
WIDENER UNIVERSITY OBSERVATORY | 1 UNIVERSITY PLACE | CHESTER | PA | 19013 | (610) 499-4000 |
WIDENER UNIVERSITY ART GALLERY | 1 UNIVERSITY PLACE | CHESTER | PA | 19013 |
Thư viện trong Mã ZIP 19013
-
J. LEWIS CROZER LIBRARY
điện thoại: (610) 494-3454ĐịA Chỉ: 620 ENGLE ST, CHESTER PA 19013, USA
Trường học trong Mã ZIP 19013
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 19013 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Showalter Middle School | 1100 West 10th St | Chester | Pennsylvania | 6-8 | 19013 |
Smedley Middle School | 1701 Upland St | Chester | Pennsylvania | 6-8 | 19013 |
Chester High School | 200 West 9th St | Chester | Pennsylvania | 9-12 | 19013 |
Chester Community Cs | 214 East 5th Street | Chester | Pennsylvania | KG-6 | 19013 |
Chester Cs | 2717 W 10th Street | Chester | Pennsylvania | KG-9 | 19013 |
William Penn El Sch | 2800 Township Line Rd | Chester | Pennsylvania | 19013 | |
Parry Middle School | 2820 W 7th St | Chester | Pennsylvania | 6-8 | 19013 |
Wetherill El Sch | 319 E 24th St | Chester | Pennsylvania | KG-4 | 19013 |
Columbus El Sch | 320 W 10th St | Chester | Pennsylvania | KG-5 | 19013 |
Stetser El Sch | 808 E 17th St | Chester | Pennsylvania | KG-5 | 19013 |
Viết bình luận