You are here

Số Zip 5: 19083 - HAVERTOWN, LOWER MERION, PA

Mã ZIP code 19083 là mã bưu chính năm HAVERTOWN, PA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 19083. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 19083. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 19083, v.v.

Mã Bưu 19083 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 19083 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
PA - PennsylvaniaDelaware CountyHAVERTOWN19083
PA - PennsylvaniaMontgomery CountyHAVERTOWN19083
PA - PennsylvaniaMontgomery CountyLOWER MERION19083

📌Nó có nghĩa là mã zip 19083 ở khắp các quận / thành phố.

Mã zip cộng 4 cho 19083 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

19083 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 19083 là gì? Mã ZIP 19083 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 19083. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
19083-0001 PO BOX 1001 (From 1001 To 1078), HAVERTOWN, PA
19083-0101 PO BOX 1101 (From 1101 To 1178), HAVERTOWN, PA
19083-0200 PO BOX 31, HAVERTOWN, PA
19083-0201 PO BOX 11, HAVERTOWN, PA
19083-0201 PO BOX A, HAVERTOWN, PA
19083-0202 PO BOX 12, HAVERTOWN, PA
19083-0202 PO BOX B, HAVERTOWN, PA
19083-0203 PO BOX 13, HAVERTOWN, PA
19083-0203 PO BOX C, HAVERTOWN, PA
19083-0204 PO BOX 14, HAVERTOWN, PA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 19083 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 19083

img_house_features

HAVERTOWN là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 19083. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng HAVERTOWN.

  • HAVERTOWN Bưu điện more-info

    ĐịA Chỉ 444 E TOWNSHIP LINE RD, HAVERTOWN, PA, 19083-9998

    điện thoại 610-446-7153

    *Bãi đậu xe có sẵn

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 19083

Mỗi chữ số của Mã ZIP 19083 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 19083

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 19083

img_postcode

Mã ZIP code 19083 có 3,705 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 19083.

ZIP Code:19083

Mã Bưu 19083 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 19083 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ HAVERTOWN, Delaware County, Pennsylvania. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 19083 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 19003, 19026, 19041, 19082, và 19096, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 19083 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
190033.109
190263.144
190413.481
190823.907
190964.327
190084.415
191514.604
190645.517
190105.904
190186.191
190506.197
190666.224
191396.8
190726.969
190857.455
190237.471
190707.677
191317.943
190988.025
191438.216
190358.28
190368.347
190438.478
190048.51
190888.821
191429.018
191279.207
190659.276
190919.276
190379.288
190819.313
190799.339
190809.673
190339.676
190329.946
191049.952
190749.989
1908910.006
1907610.071
1917610.424
1907310.58
1912810.585
1908610.695
1915310.977
1912111.246
1906311.308
1942911.527
1942811.532
1912911.563
1909411.598
1914611.623
1913011.647
1907811.75
1902811.769
1908711.88
1910311.906
1933312.047
1913212.178
1914512.349
1902912.424
1911312.467
1944412.739
1910212.859
1914412.9
1915512.923
1916012.923
1916112.923
1916212.923
1917012.923
1917112.923
1917212.923
1917312.923
1917512.923
1917712.923
1917812.923
1917912.923
1918112.923
1918212.923
1918312.923
1918412.923
1918512.923
1918712.923
1918812.923
1919112.923
1919212.923
1919312.923
1919412.923
1919612.923
1919712.923
1924412.923
1925512.923
1901912.931
1909212.95
1909312.95
1909912.95
1910112.95
1910512.95
1911013.024
1902213.098
1910813.113
1919013.358
1919513.358
1911813.369
1910713.417
1911913.517
1931213.665
1901513.74
1903913.871
1940514.142
1910914.178
1912214.243
1914714.427
1912314.493
1901614.604
1910614.696
1913314.72
1940614.729
1914014.749
1905214.787
1914815.523
1914115.674
1913815.681
1946215.918
1911215.931
1901316.014
1901416.057
1915016.133
0806316.237
1912516.258
1940416.34
1940716.34
1940816.34
1940916.34
1941516.34
1930116.364
0810216.641
1901716.702
1948416.836
0802716.974
1903117.044
1939717.066
1939817.066
1939917.066
1934217.267
1940117.314
0810117.384
1912617.512
0806617.757
1912017.819
0810317.891
1903818.082
0808618.176
1909518.308
1913418.309
0810418.391
1907518.587
1931918.636
0809318.856
1948118.976
1948218.976
1949318.976
1949418.976
1949518.976
1949618.976
0801419.119
0803019.128
1912419.179
1902719.181
0810519.242
1903419.934
1901219.954
1942419.974
1906020.04
1906120.04
1935520.217
1937320.349
1942220.366
1913720.437
1933920.464
1934020.464
1940320.575
1933120.675
0810720.981
0811021.006
1939521.076
0805921.218
0802021.252
1945621.351
0806121.405
0805621.631
0810921.67
1914921.952
1904622.096
1911122.105
1943222.145
0809922.185
1934522.276
0810822.364
0803122.485
1902522.497
0810622.546
0809722.679
1900122.836
1913523.004
1970323.079
0809623.096
1943723.406
1938123.628
0803523.677
0805123.804
0806523.845
0808524.145
1945324.207
1981024.322
0809024.344
1947724.425
1900224.594
0807824.662
1915224.693
1946024.713
0803324.91
img_return_top

viện bảo tàng trong Mã ZIP 19083

img_museum

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 19083 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐường PhốThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
HAVERFORD TOWNSHIP HISTORICAL SOCIETYPO BOX 825HAVERTOWN PA19083(610) 446-7988
PENNHURST MEMORIAL AND PRESERVATION ALLIANCE426B DARBY ROADHAVERTOWN PA19083

Thư viện trong Mã ZIP 19083

img_library

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 19083 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐịA ChỉThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
HAVERFORD TOWNSHIP FREE LIBRARY1601 DARBY ROADHAVERTOWN PA19083(610) 446-3082
HAVERFORD TOWNSHIP FREE LIBRARY ASSOCIATION1601 DARBY ROADHAVERTOWN PA19083(610) 446-3082

Trường học trong Mã ZIP 19083

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 19083 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Manoa El Sch 101 S Manoa RdHavertown PennsylvaniaKG-519083
Lynnewood El Sch 1400 Lawrence RdHavertown PennsylvaniaKG-519083
Haverford Middle School 1701 Darby RdHavertown Pennsylvania6-819083
Haverford Senior High School 200 Mill RdHavertown Pennsylvania9-1219083
Chatham Park El Sch 400 Allston RdHavertown PennsylvaniaKG-519083
Oakmont Sch 50 E Eagle RdHavertown PennsylvaniaKG-519083
Số Zip 5: 19083 - HAVERTOWN

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận