Số Zip 5: 19050 - LANSDOWNE, YEADON, PA
Mã ZIP code 19050 là mã bưu chính năm LANSDOWNE, PA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 19050. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 19050. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 19050, v.v.
Mã Bưu 19050 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 19050 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
PA - Pennsylvania | Delaware County | LANSDOWNE | 19050 |
PA - Pennsylvania | Delaware County | YEADON | 19050 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 19050 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 19050 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
19050 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 19050 là gì? Mã ZIP 19050 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 19050. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
19050-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 116), LANSDOWNE, PA |
19050-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 236), LANSDOWNE, PA |
19050-0241 | PO BOX 241 (From 241 To 356), LANSDOWNE, PA |
19050-0361 | PO BOX 361 (From 361 To 476), LANSDOWNE, PA |
19050-0481 | PO BOX 481 (From 481 To 600), LANSDOWNE, PA |
19050-0601 | PO BOX 601 (From 601 To 720), LANSDOWNE, PA |
19050-0721 | PO BOX 721 (From 721 To 840), LANSDOWNE, PA |
19050-0841 | PO BOX 841 (From 841 To 960), LANSDOWNE, PA |
19050-0961 | PO BOX 961 (From 961 To 999), LANSDOWNE, PA |
19050-1000 | 11301 (From 11301 To 11399 Odd) BANGERIV AVE, LANSDOWNE, PA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 19050
Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 19050. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 19050 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
LANSDOWNE | 45 N UNION AVE | LANSDOWNE | 610-622-7311 | 19050-9998 |
YEADON | 709 CHURCH LN | LANSDOWNE | 215-623-1384 | 19050-9997 |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 19050 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 19050
Mã Bưu 19050 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ LANSDOWNE, Delaware County, Pennsylvania. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 19050 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 19023, 19082, 19142, 19143, và 19018, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 19050 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
19023 | 2.109 |
19082 | 2.741 |
19142 | 2.882 |
19143 | 2.96 |
19018 | 3.142 |
19139 | 3.796 |
19026 | 3.992 |
19079 | 4.022 |
19176 | 4.29 |
19036 | 4.529 |
19151 | 4.614 |
19032 | 5.133 |
19098 | 5.341 |
19153 | 5.415 |
19043 | 5.556 |
19074 | 6.166 |
19083 | 6.197 |
19070 | 6.251 |
19104 | 6.36 |
19145 | 6.449 |
19146 | 6.567 |
19076 | 6.795 |
19131 | 6.865 |
19064 | 6.903 |
19096 | 7.007 |
19033 | 7.564 |
19066 | 7.581 |
19103 | 7.591 |
19113 | 7.659 |
19029 | 7.88 |
19003 | 8.06 |
19130 | 8.087 |
19081 | 8.456 |
19102 | 8.485 |
19155 | 8.541 |
19160 | 8.541 |
19161 | 8.541 |
19162 | 8.541 |
19170 | 8.541 |
19171 | 8.541 |
19172 | 8.541 |
19173 | 8.541 |
19175 | 8.541 |
19177 | 8.541 |
19178 | 8.541 |
19179 | 8.541 |
19181 | 8.541 |
19182 | 8.541 |
19183 | 8.541 |
19184 | 8.541 |
19185 | 8.541 |
19187 | 8.541 |
19188 | 8.541 |
19191 | 8.541 |
19192 | 8.541 |
19193 | 8.541 |
19194 | 8.541 |
19196 | 8.541 |
19197 | 8.541 |
19244 | 8.541 |
19255 | 8.541 |
19019 | 8.549 |
19092 | 8.563 |
19093 | 8.563 |
19099 | 8.563 |
19101 | 8.563 |
19105 | 8.563 |
19110 | 8.591 |
19121 | 8.697 |
19190 | 8.864 |
19195 | 8.864 |
19078 | 8.903 |
19107 | 9.009 |
19108 | 9.054 |
19041 | 9.228 |
19004 | 9.272 |
19147 | 9.428 |
19109 | 9.673 |
19072 | 9.685 |
19008 | 9.795 |
19112 | 9.829 |
19148 | 9.846 |
19094 | 9.882 |
08063 | 10.043 |
19106 | 10.17 |
19132 | 10.186 |
19022 | 10.471 |
19086 | 10.51 |
19123 | 10.544 |
19127 | 10.61 |
19129 | 10.838 |
19122 | 10.957 |
19065 | 10.978 |
19091 | 10.978 |
19037 | 10.995 |
19010 | 11.776 |
08066 | 11.963 |
19133 | 12.07 |
08086 | 12.13 |
08101 | 12.204 |
08102 | 12.29 |
19035 | 12.387 |
19016 | 12.565 |
19128 | 12.655 |
08093 | 12.681 |
08027 | 12.689 |
19144 | 12.74 |
19125 | 12.767 |
08103 | 12.956 |
08104 | 13.003 |
19140 | 13.018 |
08030 | 13.286 |
19015 | 13.355 |
19085 | 13.455 |
19063 | 13.803 |
19119 | 14.372 |
19013 | 14.559 |
19088 | 14.813 |
08105 | 14.888 |
19141 | 14.935 |
19134 | 15.141 |
08059 | 15.446 |
19118 | 15.45 |
08107 | 15.578 |
08061 | 15.617 |
08020 | 15.68 |
19073 | 15.775 |
19080 | 15.868 |
19138 | 15.902 |
19089 | 16.193 |
19444 | 16.193 |
08099 | 16.206 |
19429 | 16.302 |
08014 | 16.394 |
19120 | 16.412 |
19428 | 16.444 |
08031 | 16.501 |
19014 | 16.516 |
08097 | 16.535 |
08056 | 16.554 |
19052 | 16.585 |
19028 | 16.626 |
08096 | 16.902 |
08106 | 16.922 |
19124 | 16.927 |
08110 | 16.98 |
19150 | 17.045 |
08108 | 17.137 |
19126 | 17.187 |
08109 | 17.244 |
19137 | 17.4 |
19039 | 17.701 |
08035 | 17.932 |
08051 | 17.945 |
19087 | 18.071 |
19333 | 18.207 |
08090 | 18.251 |
08078 | 18.642 |
19017 | 18.68 |
19027 | 19.06 |
19095 | 19.066 |
19012 | 19.126 |
08033 | 19.46 |
08007 | 19.556 |
19405 | 19.591 |
19312 | 19.629 |
08029 | 19.633 |
19038 | 19.758 |
19031 | 19.772 |
19342 | 20.007 |
19149 | 20.069 |
19462 | 20.091 |
08002 | 20.334 |
19135 | 20.435 |
19060 | 20.454 |
19061 | 20.454 |
19075 | 20.681 |
08065 | 20.752 |
19406 | 20.76 |
08085 | 20.951 |
19111 | 21.041 |
08045 | 21.217 |
08049 | 21.532 |
19404 | 21.678 |
19407 | 21.678 |
19408 | 21.678 |
19409 | 21.678 |
19415 | 21.678 |
19397 | 21.99 |
19398 | 21.99 |
19399 | 21.99 |
19319 | 22.062 |
19703 | 22.127 |
19301 | 22.284 |
19046 | 22.3 |
08083 | 22.439 |
19401 | 22.49 |
08076 | 22.7 |
19034 | 22.723 |
08080 | 22.788 |
19339 | 22.807 |
19340 | 22.807 |
19484 | 22.837 |
08034 | 22.929 |
19331 | 23.036 |
08052 | 23.04 |
19152 | 23.176 |
19373 | 23.417 |
19001 | 23.865 |
19136 | 23.916 |
08077 | 23.992 |
19424 | 24.048 |
08084 | 24.12 |
19025 | 24.437 |
08032 | 24.508 |
19422 | 24.674 |
08012 | 24.728 |
19810 | 24.73 |
19395 | 24.771 |
viện bảo tàng trong Mã ZIP 19050
-
UPPER DARBY HISTORICAL SOCIETY
điện thoại: (610) 924-0222Kỷ luật: Xã hội Lịch sử, Bảo tồn Di tíchĐịA Chỉ: 316 OWEN AVE, LANSDOWNE PA 19050, USA
Thư viện trong Mã ZIP 19050
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 19050 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
LANSDOWNE PUBLIC LIBRARY | 55 SOUTH LANSDOWNE AVE | LANSDOWNE | PA | 19050 | (610) 623-0239 |
YEADON PUBLIC LIBRARY | 809 LONGACRE BLVD | YEADON | PA | 19050 | (610) 623-4090 |
Trường học trong Mã ZIP 19050
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 19050 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Penn Wood Senior High School | 100 Green Avenue | Lansdowne | Pennsylvania | 10-12 | 19050 |
Bell Avenue School | 1000 Bell Ave | Yeadon | Pennsylvania | KG-6 | 19050 |
Ardmore Avenue Sch | 161 Ardmore Ave | Lansdowne | Pennsylvania | KG-6 | 19050 |
East Lansdowne Sch | 401 Emerson Ave | East Lansdowne | Pennsylvania | KG-6 | 19050 |
Penn Wood East Junior High School | 600 Cypress St | Yeadon | Pennsylvania | 7-9 | 19050 |
W B Evans El Sch | 900 Baily Rd | Yeadon | Pennsylvania | KG-6 | 19050 |
Viết bình luận