Số Zip 5: 19014 - ASTON, UPPER CHICHESTER, PA
Mã ZIP code 19014 là mã bưu chính năm ASTON, PA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 19014. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 19014. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 19014, v.v.
Mã Bưu 19014 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 19014 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
PA - Pennsylvania | Delaware County | ASTON | 19014 |
PA - Pennsylvania | Delaware County | UPPER CHICHESTER | 19014 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 19014 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 19014 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
19014 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 19014 là gì? Mã ZIP 19014 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 19014. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
19014-0001 | PO BOX 2001 (From 2001 To 2120), ASTON, PA |
19014-0121 | PO BOX 2121 (From 2121 To 2228), ASTON, PA |
19014-0231 | PO BOX 2231, ASTON, PA |
19014-0301 | PO BOX 2301 (From 2301 To 2400), ASTON, PA |
19014-0401 | PO BOX 2401 (From 2401 To 2469), ASTON, PA |
19014-0601 | 10 INCINERATOR RD, ASTON, PA |
19014-1000 | 8901 (From 8901 To 8999 Odd) CLANCONE RD, ASTON, PA |
19014-1001 | 1501 (From 1501 To 1599 Odd) SPRINGHILL DR, ASTON, PA |
19014-1002 | 101 (From 101 To 199 Odd) ASHBROOK LN, ASTON, PA |
19014-1003 | 100 (From 100 To 198 Even) ASHBROOK LN, ASTON, PA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 19014
ASTON là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 19014. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng ASTON.
-
ASTON Bưu điện
ĐịA Chỉ 4708 PENNELL RD, ASTON, PA, 19014-9997
điện thoại 610-876-1265
*Không có chỗ đậu xe
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 19014 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 19014
Mã Bưu 19014 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ASTON, Delaware County, Pennsylvania. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 19014 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 19015, 19052, 19060, 19061, và 19017, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 19014 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
19015 | 3.454 |
19052 | 3.563 |
19060 | 4.021 |
19061 | 4.021 |
19017 | 4.478 |
19013 | 4.991 |
19086 | 6.006 |
19063 | 6.16 |
19016 | 6.643 |
19037 | 6.849 |
19065 | 6.858 |
19091 | 6.858 |
19342 | 7.055 |
19094 | 7.364 |
19703 | 7.749 |
19339 | 7.981 |
19340 | 7.981 |
19081 | 8.074 |
19331 | 8.196 |
19810 | 8.341 |
19022 | 8.385 |
08014 | 9.014 |
19078 | 9.336 |
19039 | 9.348 |
19033 | 9.35 |
19373 | 10.05 |
19319 | 10.079 |
19070 | 10.267 |
19064 | 10.702 |
19076 | 10.878 |
19043 | 11.33 |
19098 | 11.373 |
19803 | 11.676 |
19074 | 11.823 |
19809 | 11.971 |
19028 | 12.341 |
19036 | 12.61 |
19395 | 12.672 |
08027 | 12.695 |
19029 | 12.751 |
08085 | 13.219 |
19073 | 13.31 |
19018 | 13.374 |
19113 | 13.389 |
19032 | 13.591 |
19008 | 13.702 |
19317 | 13.918 |
19026 | 14.211 |
19802 | 14.508 |
19732 | 14.532 |
08067 | 14.553 |
19079 | 14.649 |
19397 | 14.923 |
19398 | 14.923 |
19399 | 14.923 |
19023 | 15.094 |
19153 | 15.232 |
19850 | 15.469 |
19083 | 16.057 |
19806 | 16.107 |
19710 | 16.341 |
19880 | 16.442 |
19884 | 16.476 |
19885 | 16.476 |
19886 | 16.476 |
19890 | 16.476 |
19891 | 16.476 |
19892 | 16.476 |
19893 | 16.476 |
19894 | 16.476 |
19895 | 16.476 |
19896 | 16.476 |
19897 | 16.476 |
19898 | 16.476 |
19899 | 16.476 |
19050 | 16.516 |
19735 | 16.836 |
19382 | 17.034 |
19366 | 17.111 |
19383 | 17.185 |
19082 | 17.223 |
19176 | 17.231 |
19381 | 17.423 |
19807 | 17.428 |
08056 | 17.611 |
19801 | 17.651 |
08069 | 17.671 |
19357 | 18.006 |
19142 | 18.109 |
08066 | 18.559 |
19041 | 18.621 |
19312 | 18.752 |
19805 | 18.953 |
19003 | 19.021 |
19143 | 19.345 |
19151 | 19.394 |
08020 | 19.515 |
19333 | 19.919 |
19010 | 19.929 |
19080 | 20.011 |
08023 | 20.058 |
19139 | 20.062 |
19301 | 20.098 |
19096 | 20.262 |
19736 | 20.328 |
08086 | 20.404 |
19085 | 20.488 |
19089 | 20.49 |
19380 | 20.736 |
08061 | 20.757 |
08063 | 21.127 |
19145 | 21.244 |
19088 | 21.448 |
19345 | 21.589 |
19087 | 21.589 |
19355 | 21.597 |
19066 | 21.966 |
19146 | 22.601 |
19131 | 22.704 |
19112 | 22.836 |
19104 | 22.875 |
08051 | 22.88 |
19072 | 23.022 |
19804 | 23.051 |
19707 | 23.352 |
19103 | 23.953 |
19035 | 24.001 |
08093 | 24.171 |
19004 | 24.216 |
19348 | 24.312 |
19353 | 24.418 |
19148 | 24.503 |
19130 | 24.593 |
08097 | 24.618 |
19808 | 24.678 |
19102 | 24.772 |
19155 | 24.82 |
19160 | 24.82 |
19161 | 24.82 |
19162 | 24.82 |
19170 | 24.82 |
19171 | 24.82 |
19172 | 24.82 |
19173 | 24.82 |
19175 | 24.82 |
19177 | 24.82 |
19178 | 24.82 |
19179 | 24.82 |
19181 | 24.82 |
19182 | 24.82 |
19183 | 24.82 |
19184 | 24.82 |
19185 | 24.82 |
19187 | 24.82 |
19188 | 24.82 |
19191 | 24.82 |
19192 | 24.82 |
19193 | 24.82 |
19194 | 24.82 |
19196 | 24.82 |
19197 | 24.82 |
19244 | 24.82 |
19255 | 24.82 |
19019 | 24.828 |
19092 | 24.84 |
19093 | 24.84 |
19099 | 24.84 |
19101 | 24.84 |
19105 | 24.84 |
19110 | 24.843 |
08039 | 24.888 |
viện bảo tàng trong Mã ZIP 19014
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 19014 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
ASTON TOWNSHIP HISTORICAL SOCIETY | 233 PENNELL ROAD | ASTON | PA | 19014 | (610) 494-4707 |
NEUMANN UNIVERSITY ART GALLERY | ONE NEUMANN DRIVE | ASTON | PA | 19014 |
Thư viện trong Mã ZIP 19014
-
ASTON PUBLIC LIBRARY
điện thoại: (610) 494-5877ĐịA Chỉ: 3270 CONCORD ROAD, ASTON PA 19014, USA
Trường học trong Mã ZIP 19014
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 19014 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Village Cs Of Chester-upland | 200 Commerce Drive | Chester Township | Pennsylvania | KG-12 | 19014 |
Sun Valley High School | 2881 Pancoast Ave | Aston | Pennsylvania | 19014 | |
Pennell El Sch | 3300 Richard Rd | Aston | Pennsylvania | 9-12 | 19014 |
Delaware County Technical High | 700 Crozerville Rd | Aston | Pennsylvania | 6-8 | 19014 |
Aston El Sch | 900 Tryens Rd | Aston | Pennsylvania | KG-5 | 19014 |
Northley Middle School | 95 Concord Road | Aston | Pennsylvania | 1-5 | 19014 |
Viết bình luận