Số Zip 5: 19151 - PHILADELPHIA, PA
Mã ZIP code 19151 là mã bưu chính năm PHILADELPHIA, PA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 19151. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 19151. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 19151, v.v.
Mã Bưu 19151 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 19151 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
PA - Pennsylvania | Philadelphia County | PHILADELPHIA | 19151 |
Mã zip cộng 4 cho 19151 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
19151 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 19151 là gì? Mã ZIP 19151 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 19151. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
19151-0400 | PO BOX 12400 (From 12400 To 12408), PHILADELPHIA, PA |
19151-0409 | PO BOX 12409, PHILADELPHIA, PA |
19151-0410 | PO BOX 12410 (From 12410 To 12418), PHILADELPHIA, PA |
19151-0419 | PO BOX 12419, PHILADELPHIA, PA |
19151-0420 | PO BOX 12420 (From 12420 To 12427), PHILADELPHIA, PA |
19151-0429 | PO BOX 12429, PHILADELPHIA, PA |
19151-0430 | PO BOX 12430 (From 12430 To 12438), PHILADELPHIA, PA |
19151-0439 | PO BOX 12439, PHILADELPHIA, PA |
19151-0440 | PO BOX 12440 (From 12440 To 12448), PHILADELPHIA, PA |
19151-0449 | PO BOX 12449, PHILADELPHIA, PA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 19151
OVERBROOK là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 19151. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng OVERBROOK.
-
OVERBROOK Bưu điện
ĐịA Chỉ 658 N 63RD ST, PHILADELPHIA, PA, 19151-9998
điện thoại 215-472-3607
*Có chỗ đậu xe trên đường phố
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 19151 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 19151
Mã Bưu 19151 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ PHILADELPHIA, Philadelphia County, Pennsylvania. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 19151 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 19082, 19096, 19139, 19066, và 19131, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 19151 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
19082 | 2.32 |
19096 | 2.592 |
19139 | 2.599 |
19066 | 3.009 |
19131 | 3.461 |
19003 | 4.496 |
19083 | 4.604 |
19050 | 4.614 |
19143 | 4.841 |
19004 | 4.978 |
19072 | 5.075 |
19026 | 5.186 |
19104 | 5.469 |
19041 | 6.035 |
19127 | 6.174 |
19142 | 6.485 |
19121 | 6.649 |
19023 | 6.688 |
19018 | 6.848 |
19130 | 7.094 |
19129 | 7.396 |
19103 | 7.52 |
19146 | 7.584 |
19132 | 7.662 |
19035 | 7.909 |
19128 | 8.127 |
19010 | 8.402 |
19102 | 8.454 |
19176 | 8.495 |
19155 | 8.518 |
19160 | 8.518 |
19161 | 8.518 |
19162 | 8.518 |
19170 | 8.518 |
19171 | 8.518 |
19172 | 8.518 |
19173 | 8.518 |
19175 | 8.518 |
19177 | 8.518 |
19178 | 8.518 |
19179 | 8.518 |
19181 | 8.518 |
19182 | 8.518 |
19183 | 8.518 |
19184 | 8.518 |
19185 | 8.518 |
19187 | 8.518 |
19188 | 8.518 |
19191 | 8.518 |
19192 | 8.518 |
19193 | 8.518 |
19194 | 8.518 |
19196 | 8.518 |
19197 | 8.518 |
19244 | 8.518 |
19255 | 8.518 |
19019 | 8.526 |
19092 | 8.546 |
19093 | 8.546 |
19099 | 8.546 |
19101 | 8.546 |
19105 | 8.546 |
19108 | 8.617 |
19110 | 8.631 |
19079 | 8.636 |
19064 | 8.766 |
19036 | 8.804 |
19190 | 8.973 |
19195 | 8.973 |
19145 | 8.982 |
19107 | 9.003 |
19008 | 9.018 |
19144 | 9.03 |
19098 | 9.218 |
19043 | 9.558 |
19070 | 9.616 |
19122 | 9.641 |
19032 | 9.712 |
19109 | 9.773 |
19123 | 9.949 |
19153 | 9.995 |
19133 | 10.145 |
19085 | 10.156 |
19147 | 10.211 |
19119 | 10.235 |
19106 | 10.283 |
19140 | 10.341 |
19074 | 10.539 |
19118 | 10.965 |
19076 | 11.015 |
19033 | 11.363 |
19088 | 11.429 |
19444 | 11.581 |
19141 | 11.614 |
19125 | 11.657 |
19081 | 11.724 |
19148 | 11.726 |
19429 | 11.923 |
19138 | 12.075 |
19428 | 12.117 |
08102 | 12.146 |
19113 | 12.265 |
19029 | 12.459 |
19112 | 12.749 |
19150 | 12.939 |
19065 | 12.982 |
19091 | 12.982 |
19037 | 12.997 |
19078 | 13.057 |
19080 | 13.11 |
08101 | 13.176 |
19089 | 13.336 |
19086 | 13.55 |
19120 | 13.553 |
08103 | 13.558 |
19094 | 13.623 |
19126 | 13.666 |
08063 | 13.689 |
19134 | 13.712 |
08104 | 14.283 |
19022 | 14.594 |
19124 | 14.705 |
08105 | 14.72 |
19095 | 15.052 |
19073 | 15.163 |
19087 | 15.195 |
19031 | 15.214 |
19063 | 15.4 |
08030 | 15.402 |
19038 | 15.428 |
19027 | 15.457 |
19405 | 15.486 |
19462 | 15.521 |
19333 | 15.847 |
19137 | 15.855 |
08093 | 15.858 |
19012 | 15.925 |
08086 | 16.227 |
19075 | 16.248 |
08066 | 16.329 |
19028 | 16.373 |
08110 | 16.426 |
19016 | 16.52 |
19015 | 16.596 |
08107 | 16.838 |
08109 | 17.145 |
08027 | 17.27 |
19406 | 17.273 |
08059 | 17.372 |
19404 | 17.471 |
19407 | 17.471 |
19408 | 17.471 |
19409 | 17.471 |
19415 | 17.471 |
19149 | 17.589 |
19312 | 17.837 |
19111 | 18.007 |
08108 | 18.103 |
19034 | 18.17 |
19401 | 18.187 |
19013 | 18.319 |
19039 | 18.379 |
19135 | 18.495 |
08106 | 18.541 |
19046 | 18.571 |
08099 | 18.592 |
19052 | 18.688 |
08031 | 18.895 |
19484 | 19.256 |
08065 | 19.268 |
19014 | 19.394 |
19424 | 19.452 |
08035 | 19.768 |
19001 | 19.793 |
08061 | 19.946 |
19025 | 20.07 |
19422 | 20.104 |
08020 | 20.134 |
08097 | 20.334 |
08096 | 20.395 |
19152 | 20.458 |
19301 | 20.553 |
08014 | 20.651 |
19017 | 20.701 |
08002 | 20.737 |
08033 | 20.75 |
08078 | 21.107 |
08076 | 21.115 |
08056 | 21.142 |
19342 | 21.531 |
08007 | 21.611 |
19397 | 21.659 |
19398 | 21.659 |
19399 | 21.659 |
19136 | 21.755 |
19115 | 22.003 |
19403 | 22.123 |
08090 | 22.171 |
08051 | 22.194 |
08029 | 22.213 |
19481 | 22.377 |
19482 | 22.377 |
19493 | 22.377 |
19494 | 22.377 |
19495 | 22.377 |
19496 | 22.377 |
19090 | 22.46 |
08077 | 22.697 |
19437 | 22.867 |
08052 | 22.893 |
08045 | 22.994 |
19319 | 23.092 |
19002 | 23.308 |
19477 | 23.401 |
19060 | 23.414 |
19061 | 23.414 |
08049 | 23.619 |
08034 | 23.728 |
19114 | 23.841 |
19006 | 23.888 |
19009 | 24.146 |
19456 | 24.236 |
19355 | 24.519 |
19339 | 24.63 |
19340 | 24.63 |
08083 | 24.672 |
19373 | 24.729 |
19331 | 24.849 |
19436 | 24.871 |
Thư viện trong Mã ZIP 19151
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 19151 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
HADDINGTON BRANCH LIBRARY | 446 N. 65TH STREET | PHILADELPHIA | PA | 19151 | (215) 685-1970 |
OVERBROOK PARK BRANCH LIBRARY | 7422 HAVERFORD AVENUE | PHILADELPHIA | PA | 19151 | (215) 685-0182 |
Trường học trong Mã ZIP 19151
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 19151 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
- ·Trường học Tên:Cassidy Lewis C Sch
- ·ĐịA Chỉ: 6523 Lansdowne Ave
- ·Thành Phố: Philadelphia
- ·Bang: Pennsylvania
- ·Lớp: KG-5
- ·Mã Bưu: 19151
Viết bình luận