Số Zip 5: 19143 - PHILADELPHIA, PA
Mã ZIP code 19143 là mã bưu chính năm PHILADELPHIA, PA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 19143. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 19143. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 19143, v.v.
Mã Bưu 19143 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 19143 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
PA - Pennsylvania | Philadelphia County | PHILADELPHIA | 19143 |
Mã zip cộng 4 cho 19143 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
19143 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 19143 là gì? Mã ZIP 19143 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 19143. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
19143-0001 | PO BOX 19401 (From 19401 To 19424), PHILADELPHIA, PA |
19143-0025 | 5029 BALTIMORE AVE, PHILADELPHIA, PA |
19143-0026 | 5358 WOODLAND AVE, PHILADELPHIA, PA |
19143-0027 | 4701 PINE ST APT J5, PHILADELPHIA, PA |
19143-0027 | 4701 PINE ST APT 412, PHILADELPHIA, PA |
19143-0028 | 4701 PINE ST APT 505 (From 505 To 507 Both of Odd and Even), PHILADELPHIA, PA |
19143-0029 | 4701 PINE ST APT 612 (From 612 To 616 Both of Odd and Even), PHILADELPHIA, PA |
19143-0030 | 4701 PINE ST APT L8, PHILADELPHIA, PA |
19143-0031 | PO BOX 19431 (From 19431 To 19440), PHILADELPHIA, PA |
19143-0101 | PO BOX 19101 (From 19101 To 19196), PHILADELPHIA, PA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 19143
KINGSESSING là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 19143. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng KINGSESSING.
-
KINGSESSING Bưu điện
ĐịA Chỉ 5311 FLORENCE AVE, PHILADELPHIA, PA, 19143-9998
điện thoại 215-727-3983
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 19143 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 19143
Mã Bưu 19143 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ PHILADELPHIA, Philadelphia County, Pennsylvania. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 19143 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 19142, 19139, 19050, 19146, và 19104, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 19143 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
19142 | 2.093 |
19139 | 2.528 |
19050 | 2.96 |
19146 | 3.653 |
19104 | 3.684 |
19145 | 4.216 |
19176 | 4.257 |
19082 | 4.31 |
19023 | 4.335 |
19103 | 4.647 |
19151 | 4.841 |
19130 | 5.286 |
19131 | 5.404 |
19102 | 5.528 |
19155 | 5.583 |
19160 | 5.583 |
19161 | 5.583 |
19162 | 5.583 |
19170 | 5.583 |
19171 | 5.583 |
19172 | 5.583 |
19173 | 5.583 |
19175 | 5.583 |
19177 | 5.583 |
19178 | 5.583 |
19179 | 5.583 |
19181 | 5.583 |
19182 | 5.583 |
19183 | 5.583 |
19184 | 5.583 |
19185 | 5.583 |
19187 | 5.583 |
19188 | 5.583 |
19191 | 5.583 |
19192 | 5.583 |
19193 | 5.583 |
19194 | 5.583 |
19196 | 5.583 |
19197 | 5.583 |
19244 | 5.583 |
19255 | 5.583 |
19019 | 5.592 |
19079 | 5.594 |
19092 | 5.606 |
19093 | 5.606 |
19099 | 5.606 |
19101 | 5.606 |
19105 | 5.606 |
19110 | 5.632 |
19190 | 5.904 |
19195 | 5.904 |
19018 | 6.02 |
19107 | 6.05 |
19108 | 6.121 |
19121 | 6.208 |
19153 | 6.372 |
19147 | 6.534 |
19109 | 6.714 |
19026 | 6.716 |
19032 | 6.886 |
19036 | 6.952 |
19066 | 7.191 |
19106 | 7.214 |
19148 | 7.31 |
19096 | 7.415 |
19123 | 7.607 |
19132 | 7.795 |
19112 | 7.948 |
19098 | 8.016 |
19122 | 8.126 |
19043 | 8.143 |
19083 | 8.216 |
19004 | 8.229 |
19074 | 8.338 |
08063 | 8.877 |
19129 | 8.912 |
19113 | 9.042 |
19070 | 9.091 |
19076 | 9.126 |
19003 | 9.206 |
08102 | 9.331 |
19133 | 9.369 |
08101 | 9.39 |
19029 | 9.434 |
19072 | 9.511 |
19127 | 9.68 |
19064 | 9.848 |
19125 | 9.868 |
08103 | 10.073 |
19033 | 10.187 |
08104 | 10.284 |
19140 | 10.566 |
19041 | 10.639 |
19144 | 10.903 |
08030 | 10.916 |
08093 | 11.032 |
19078 | 11.214 |
19081 | 11.271 |
08086 | 11.562 |
19128 | 11.823 |
08066 | 11.909 |
08105 | 11.933 |
19134 | 12.268 |
19008 | 12.278 |
19094 | 12.47 |
19035 | 12.588 |
19141 | 12.754 |
19022 | 12.765 |
19119 | 12.862 |
08107 | 12.878 |
08059 | 13.003 |
19010 | 13.116 |
19086 | 13.352 |
19065 | 13.938 |
19091 | 13.938 |
19037 | 13.954 |
19120 | 13.956 |
08099 | 14.008 |
08110 | 14.02 |
19138 | 14.049 |
08027 | 14.069 |
19124 | 14.223 |
08109 | 14.298 |
08031 | 14.31 |
08106 | 14.359 |
08108 | 14.363 |
19118 | 14.429 |
19137 | 14.53 |
19085 | 14.862 |
19016 | 14.956 |
19126 | 15.078 |
19150 | 15.429 |
08061 | 15.434 |
08035 | 15.466 |
08097 | 15.525 |
08096 | 15.555 |
08020 | 15.797 |
19444 | 15.805 |
19015 | 16.105 |
19088 | 16.171 |
08078 | 16.504 |
19429 | 16.65 |
19063 | 16.761 |
19012 | 16.792 |
08033 | 16.795 |
19428 | 16.874 |
19027 | 16.971 |
19013 | 17.053 |
08056 | 17.173 |
08007 | 17.2 |
19095 | 17.315 |
08090 | 17.388 |
19149 | 17.412 |
08002 | 17.457 |
08029 | 17.569 |
08051 | 17.588 |
19135 | 17.623 |
19080 | 17.626 |
08065 | 17.854 |
19089 | 17.898 |
19038 | 18.373 |
19073 | 18.397 |
08014 | 18.425 |
19111 | 18.597 |
08045 | 18.743 |
19031 | 18.873 |
08049 | 19.201 |
19014 | 19.345 |
19028 | 19.346 |
19075 | 19.454 |
19052 | 19.53 |
19087 | 19.777 |
08076 | 19.81 |
19462 | 19.944 |
08052 | 20.101 |
08034 | 20.141 |
08083 | 20.186 |
19333 | 20.192 |
19046 | 20.257 |
19405 | 20.31 |
19152 | 20.578 |
19039 | 20.596 |
08077 | 21.062 |
19136 | 21.137 |
19017 | 21.628 |
19034 | 21.769 |
08080 | 21.864 |
19312 | 21.88 |
08084 | 21.919 |
19406 | 22.064 |
19001 | 22.107 |
19404 | 22.263 |
19407 | 22.263 |
19408 | 22.263 |
19409 | 22.263 |
19415 | 22.263 |
08003 | 22.469 |
08085 | 22.672 |
19115 | 22.678 |
19401 | 22.934 |
08032 | 22.959 |
19342 | 22.967 |
19025 | 23.051 |
08012 | 23.07 |
19060 | 23.24 |
19061 | 23.24 |
19114 | 23.672 |
19424 | 23.744 |
19484 | 24.069 |
08021 | 24.301 |
08071 | 24.461 |
19422 | 24.496 |
19301 | 24.574 |
19703 | 24.62 |
08057 | 24.649 |
19397 | 24.72 |
19398 | 24.72 |
19399 | 24.72 |
19090 | 24.959 |
viện bảo tàng trong Mã ZIP 19143
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 19143 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
HISTORIC BARTRAM'S GARDEN | 54TH STREET AND LINDBERGH BOULEVARD | PHILADELPHIA | PA | 19143 | (215) 729-5281 |
JOHN BARTRAM ASSOCIATION | 54TH & LINDBERGH BLVD | PHILADELPHIA | PA | 19143 | (215) 729-5281 |
Thư viện trong Mã ZIP 19143
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 19143 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
BLANCHE A NIXON BRANCH, COBBS CREEK | 5800 COBBS CREEK PARKWAY | PHILADELPHIA | PA | 19143 | (215) 685-1973 |
KINGSESSING BRANCH LIBRARY | 1201 S. 51ST STREET | PHILADELPHIA | PA | 19143 | (215) 685-2690 |
Trường học trong Mã ZIP 19143
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 19143 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Anderson Add B Sch | 1034 S 60th St | Philadelphia | Pennsylvania | KG-5 | 19143 |
Comegys Benjamin B Sch | 5100 Greenway Ave | Philadelphia | Pennsylvania | 19143 | |
Bryant William C Sch | 6001 Cedar Ave | Philadelphia | Pennsylvania | KG-6 | 19143 |
Viết bình luận