You are here

Số Zip 5: 19018 - ALDAN, CLIFTON HEIGHTS, PRIMOS, PRIMOS SECANE, SECANE, PA

Mã ZIP code 19018 là mã bưu chính năm ALDAN, PA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 19018. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 19018. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 19018, v.v.

Mã Bưu 19018 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 19018 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
PA - PennsylvaniaDelaware CountyALDAN19018
PA - PennsylvaniaDelaware CountyCLIFTON HEIGHTS19018
PA - PennsylvaniaDelaware CountyPRIMOS19018
PA - PennsylvaniaDelaware CountyPRIMOS SECANE19018
PA - PennsylvaniaDelaware CountySECANE19018

📌Nó có nghĩa là mã zip 19018 ở khắp các quận / thành phố.

Mã zip cộng 4 cho 19018 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

19018 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 19018 là gì? Mã ZIP 19018 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 19018. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
19018-0001 PO BOX 1 (From 1 To 120), CLIFTON HEIGHTS, PA
19018-0121 PO BOX 121 (From 121 To 136), CLIFTON HEIGHTS, PA
19018-0137 135 SPRINGFIELD RD UNIT 683, CLIFTON HEIGHTS, PA
19018-0141 PO BOX 141 (From 141 To 196), CLIFTON HEIGHTS, PA
19018-0201 PO BOX 201 (From 201 To 278), CLIFTON HEIGHTS, PA
19018-0281 PO BOX 281 (From 281 To 284), CLIFTON HEIGHTS, PA
19018-0301 PO BOX 301 (From 301 To 420), PRIMOS SECANE, PA
19018-0421 PO BOX 421 (From 421 To 540), PRIMOS SECANE, PA
19018-0541 PO BOX 541 (From 541 To 599), PRIMOS SECANE, PA
19018-0600 PO BOX 600, CLIFTON HEIGHTS, PA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 19018 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 19018

img_house_features

Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 19018. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 19018 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.

Bưu điệnĐịA ChỉThành Phốđiện thoạiMã Bưu
CLIFTON HEIGHTS135 S SPRINGFIELD RDCLIFTON HEIGHTS 610-622-592619018-9998
PRIMOS SECANE925 PROVIDENCE RD STE 12SECANE 610-623-010719018-9997

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 19018

Mỗi chữ số của Mã ZIP 19018 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 19018

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 19018

img_postcode

Mã ZIP code 19018 có 2,585 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 19018.

ZIP Code:19018

Mã Bưu 19018 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 19018 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ALDAN, Delaware County, Pennsylvania. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 19018 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 19036, 19023, 19098, 19043, và 19026, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 19018 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
190362.185
190232.208
190982.376
190432.711
190263.066
190703.11
190503.142
190793.435
190323.787
190743.906
190764.217
190644.295
190824.536
190334.571
191535.07
191425.197
190815.317
191765.406
191436.02
190836.191
190786.215
190296.246
191136.277
191396.802
191516.848
190946.877
190867.368
190227.746
190658.039
190918.039
190378.056
190088.465
190968.72
191458.795
190038.926
191469.486
191049.501
190419.654
190169.699
191319.711
190669.824
1901510.229
1910310.664
0802710.896
1906310.938
0806311.147
1913011.224
1910211.53
1915511.583
1916011.583
1916111.583
1916211.583
1917011.583
1917111.583
1917211.583
1917311.583
1917511.583
1917711.583
1917811.583
1917911.583
1918111.583
1918211.583
1918311.583
1918411.583
1918511.583
1918711.583
1918811.583
1919111.583
1919211.583
1919311.583
1919411.583
1919611.583
1919711.583
1924411.583
1925511.583
1901311.586
1901911.591
1909211.604
1909311.604
1909911.604
1910111.604
1910511.604
1907211.62
1911011.622
1911211.625
0806611.79
1900411.804
1912111.815
1919011.877
1919511.877
1910712.037
1901012.091
1910812.14
1914812.267
1914712.271
0808612.488
1910912.665
1912713.021
1910613.149
1913213.275
1901413.374
1905213.536
1908513.596
1912313.625
1912913.762
0801413.813
1903513.863
1907313.913
1912214.092
0809314.106
1902814.531
0810114.898
1912814.931
1908814.955
1903915.12
0802015.134
1913315.21
0810215.277
0806115.393
0803015.435
0805615.441
1908015.445
0810415.559
1914415.597
1901715.637
0810315.749
1908915.833
1912515.88
1914016.11
1911917.034
1934217.082
0809717.15
1906017.315
1906117.315
1933317.391
1942917.492
1942817.55
0805917.632
1908717.653
1911817.786
0805117.826
0810517.842
0809617.862
1914117.924
1944418.04
0810718.077
0809918.1
1913418.267
1931218.369
0803118.382
0808518.608
0809018.66
1913818.731
1970319.122
0810619.23
1931919.281
1912019.496
0810819.722
1915019.734
1933919.786
1934019.786
1939719.808
1939819.808
1939919.808
0811019.99
1933120.016
1912420.065
0803520.108
1912620.132
0810920.155
1940520.319
0807820.423
1913720.528
1937320.531
1940620.797
1930120.918
0802921.313
0800721.577
1981021.596
1946221.65
1909521.814
0803321.873
1903121.949
1902721.986
1939522.04
1901222.16
1903822.276
1940422.503
1940722.503
1940822.503
1940922.503
1941522.503
1948422.92
0800223.073
1907523.082
0808023.161
1914923.199
0806723.252
0804523.365
1940123.445
0804923.5
1913523.575
0806523.867
1980924.019
1911124.111
0808324.303
1935524.368
0806224.402
1948124.519
1948224.519
1949324.519
1949424.519
1949524.519
1949624.519
1903424.905
1980324.972
img_return_top

Thư viện trong Mã ZIP 19018

img_library
PRIMOS BRANCH LIBRARY là số library duy nhất trong Mã ZIP 19018. You can find the address and phone number below. Nhấp vào liên kết để tìm thêm thông tin về PRIMOS BRANCH LIBRARY.

Trường học trong Mã ZIP 19018

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 19018 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Aldan Sch 1 North Woodlawn AveAldan PennsylvaniaKG-619018
Westbrook Park El Sch 199 Westbrook DrClifton Heights PennsylvaniaKG-519018
Primos El Sch 861 Bunting LnPrimos PennsylvaniaKG-519018
Số Zip 5: 19018 - ALDAN

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận