Số Zip 5: 19146 - PHILADELPHIA, PA
Mã ZIP code 19146 là mã bưu chính năm PHILADELPHIA, PA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 19146. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 19146. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 19146, v.v.
Mã Bưu 19146 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 19146 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
PA - Pennsylvania | Philadelphia County | PHILADELPHIA | 19146 |
Mã zip cộng 4 cho 19146 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
19146 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 19146 là gì? Mã ZIP 19146 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 19146. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
19146-0001 | 1641 CHRISTIAN ST, PHILADELPHIA, PA |
19146-0002 | 600 COMMODORE CT UNIT 2649 (From 2649 To 2656 Both of Odd and Even), PHILADELPHIA, PA |
19146-0003 | 1232 CARLISLE ST, PHILADELPHIA, PA |
19146-0004 | 1128 19TH ST, PHILADELPHIA, PA |
19146-0005 | 1600 SOUTH ST FL 1, PHILADELPHIA, PA |
19146-0006 | 419 19TH ST, PHILADELPHIA, PA |
19146-0012 | PO BOX 1212, PHILADELPHIA, PA |
19146-0101 | PO BOX 3801 (From 3801 To 3860), PHILADELPHIA, PA |
19146-0161 | PO BOX 3861 (From 3861 To 3888), PHILADELPHIA, PA |
19146-0191 | PO BOX 3891 (From 3891 To 3950), PHILADELPHIA, PA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 19146
SCHUYLKILL là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 19146. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng SCHUYLKILL.
-
SCHUYLKILL Bưu điện
ĐịA Chỉ 3005 GRAYS FERRY AVE, PHILADELPHIA, PA, 19146-9997
điện thoại 215-336-9258
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 19146 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 19146
Mã Bưu 19146 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ PHILADELPHIA, Philadelphia County, Pennsylvania. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 19146 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 19103, 19102, 19110, 19155, và 19160, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 19146 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
19103 | 1.805 |
19102 | 2.292 |
19110 | 2.311 |
19155 | 2.326 |
19160 | 2.326 |
19161 | 2.326 |
19162 | 2.326 |
19170 | 2.326 |
19171 | 2.326 |
19172 | 2.326 |
19173 | 2.326 |
19175 | 2.326 |
19177 | 2.326 |
19178 | 2.326 |
19179 | 2.326 |
19181 | 2.326 |
19182 | 2.326 |
19183 | 2.326 |
19184 | 2.326 |
19185 | 2.326 |
19187 | 2.326 |
19188 | 2.326 |
19191 | 2.326 |
19192 | 2.326 |
19193 | 2.326 |
19194 | 2.326 |
19196 | 2.326 |
19197 | 2.326 |
19244 | 2.326 |
19255 | 2.326 |
19019 | 2.333 |
19092 | 2.339 |
19093 | 2.339 |
19099 | 2.339 |
19101 | 2.339 |
19105 | 2.339 |
19190 | 2.486 |
19195 | 2.486 |
19107 | 2.688 |
19145 | 2.702 |
19147 | 2.884 |
19104 | 2.948 |
19108 | 3.1 |
19109 | 3.215 |
19130 | 3.237 |
19143 | 3.653 |
19106 | 3.677 |
19148 | 4.2 |
19123 | 4.437 |
19142 | 4.497 |
19121 | 4.966 |
19139 | 4.995 |
19122 | 5.459 |
08101 | 5.783 |
08102 | 5.802 |
19176 | 5.897 |
19112 | 5.944 |
19131 | 6.357 |
08103 | 6.422 |
19132 | 6.479 |
19050 | 6.567 |
08104 | 6.771 |
19125 | 6.811 |
19133 | 7.042 |
19023 | 7.526 |
19151 | 7.584 |
19082 | 7.768 |
08063 | 7.843 |
08030 | 7.865 |
19079 | 8.164 |
19153 | 8.292 |
08105 | 8.357 |
19129 | 8.386 |
19140 | 8.794 |
19066 | 8.995 |
08093 | 9.05 |
19004 | 9.138 |
19134 | 9.249 |
08107 | 9.359 |
19032 | 9.407 |
19018 | 9.486 |
08059 | 9.791 |
19096 | 9.892 |
19036 | 10.005 |
19144 | 10.312 |
19026 | 10.363 |
08110 | 10.521 |
19127 | 10.545 |
08109 | 10.686 |
08108 | 10.769 |
08106 | 10.978 |
19113 | 10.995 |
08086 | 11.028 |
19074 | 11.087 |
08099 | 11.098 |
19098 | 11.234 |
19072 | 11.248 |
19043 | 11.274 |
08031 | 11.4 |
19141 | 11.402 |
19137 | 11.474 |
19029 | 11.52 |
19083 | 11.623 |
19124 | 11.656 |
19076 | 11.975 |
19120 | 11.982 |
08066 | 11.996 |
19003 | 12.074 |
08035 | 12.185 |
19070 | 12.456 |
19128 | 12.616 |
19119 | 12.645 |
19138 | 13.213 |
19033 | 13.287 |
08033 | 13.287 |
19064 | 13.469 |
08078 | 13.614 |
19041 | 13.618 |
08096 | 13.738 |
19126 | 13.741 |
08002 | 13.805 |
19078 | 13.954 |
08007 | 14.03 |
08097 | 14.155 |
19035 | 14.474 |
19081 | 14.572 |
08065 | 14.666 |
19135 | 14.704 |
08029 | 14.754 |
19118 | 14.81 |
19149 | 14.889 |
19150 | 14.903 |
19012 | 14.968 |
08061 | 15.128 |
08045 | 15.422 |
19022 | 15.435 |
19094 | 15.478 |
19027 | 15.6 |
08027 | 15.683 |
19008 | 15.829 |
08020 | 15.844 |
19010 | 15.96 |
08049 | 16.038 |
08090 | 16.132 |
08052 | 16.475 |
19095 | 16.5 |
19111 | 16.51 |
08034 | 16.526 |
08076 | 16.635 |
19086 | 16.669 |
19444 | 16.904 |
08051 | 16.968 |
08083 | 17.104 |
19065 | 17.497 |
19091 | 17.497 |
19037 | 17.514 |
19016 | 17.683 |
19085 | 17.712 |
08077 | 17.735 |
08056 | 17.767 |
19038 | 18.077 |
19152 | 18.133 |
19136 | 18.268 |
19429 | 18.513 |
19428 | 18.811 |
19046 | 18.873 |
08084 | 18.879 |
08003 | 18.901 |
19088 | 18.955 |
19031 | 19.228 |
19015 | 19.266 |
19075 | 19.35 |
19013 | 19.869 |
19063 | 20.354 |
08080 | 20.401 |
19115 | 20.524 |
08014 | 20.653 |
08012 | 20.669 |
19080 | 20.692 |
08032 | 20.694 |
19089 | 20.92 |
19114 | 20.995 |
08057 | 21.099 |
19001 | 21.146 |
19462 | 21.181 |
08021 | 21.425 |
08043 | 21.851 |
19034 | 21.972 |
19073 | 21.984 |
08026 | 22.171 |
19405 | 22.445 |
19014 | 22.601 |
19025 | 22.628 |
08075 | 22.685 |
19087 | 22.778 |
19028 | 22.97 |
19052 | 23.018 |
08054 | 23.068 |
08071 | 23.323 |
19333 | 23.395 |
19006 | 23.664 |
19090 | 24.075 |
19154 | 24.148 |
19404 | 24.23 |
19407 | 24.23 |
19408 | 24.23 |
19409 | 24.23 |
19415 | 24.23 |
19039 | 24.246 |
19009 | 24.25 |
08085 | 24.448 |
19116 | 24.552 |
19406 | 24.707 |
19424 | 24.714 |
19401 | 24.745 |
08074 | 24.746 |
trường đại học trong Mã ZIP 19146
viện bảo tàng trong Mã ZIP 19146
-
MARIAN ANDERSON HISTORICAL SOCIETY
điện thoại: (215) 732-9505Kỷ luật: Xã hội Lịch sử, Bảo tồn Di tíchĐịA Chỉ: 762 S MARIAN ANDERSON WAY, PHILADELPHIA PA 19146, USA
Thư viện trong Mã ZIP 19146
-
QUEEN MEMORIAL LIBRARY
điện thoại: (215) 685-1899ĐịA Chỉ: 1201 S. 23RD STREET, PHILADELPHIA PA 19146, USA
Trường học trong Mã ZIP 19146
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 19146 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Childs George W Sch | 1541 S 17th St | Philadelphia | Pennsylvania | KG-7 | 19146 |
Barratt Norris S Middle School | 1599 Wharton St | Philadelphia | Pennsylvania | 5-8 | 19146 |
Arthur Chester A Sch | 2000 Catharine St | Philadelphia | Pennsylvania | KG-5 | 19146 |
Alcorn James Sch | 3200 Dickinson St | Philadelphia | Pennsylvania | KG-8 | 19146 |
Durham Thomas Child Dev Center | 500 S 16th St | Philadelphia | Pennsylvania | 9-12 | 19146 |
Viết bình luận