You are here

Số Zip 5: 19462 - PLYMOUTH MEETING, PA

Mã ZIP code 19462 là mã bưu chính năm PLYMOUTH MEETING, PA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 19462. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 19462. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 19462, v.v.

Mã Bưu 19462 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 19462 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
PA - PennsylvaniaMontgomery CountyPLYMOUTH MEETING19462

Mã zip cộng 4 cho 19462 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

19462 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 19462 là gì? Mã ZIP 19462 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 19462. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
19462-0102 PO BOX 102 (From 102 To 125), PLYMOUTH MEETING, PA
19462-0126 PO BOX 126 (From 126 To 149), PLYMOUTH MEETING, PA
19462-0150 PO BOX 150 (From 150 To 183), PLYMOUTH MEETING, PA
19462-0150 PO BOX 150 (From 150 To 182), PLYMOUTH MEETING, PA
19462-0191 PO BOX 191 (From 191 To 220), PLYMOUTH MEETING, PA
19462-0221 PO BOX 221 (From 221 To 250), PLYMOUTH MEETING, PA
19462-0277 PO BOX 277 (From 277 To 319), PLYMOUTH MEETING, PA
19462-0321 PO BOX 321 (From 321 To 359), PLYMOUTH MEETING, PA
19462-0501 PO BOX 501 (From 501 To 530), PLYMOUTH MEETING, PA
19462-0531 PO BOX 531 (From 531 To 590), PLYMOUTH MEETING, PA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 19462 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 19462

img_house_features

PLYMOUTH MEETING là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 19462. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng PLYMOUTH MEETING.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 19462

Mỗi chữ số của Mã ZIP 19462 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 19462

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 19462

img_postcode

Mã ZIP code 19462 có 2,585 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 19462.

ZIP Code:19462

Mã Bưu 19462 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 19462 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ PLYMOUTH MEETING, Montgomery County, Pennsylvania. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 19462 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 19424, 19444, 19422, 19429, và 19428, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 19462 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
194244.056
194444.289
194224.584
194294.679
194284.906
194015.049
190315.126
194045.559
194075.559
194085.559
194095.559
194155.559
194055.875
190346.265
191187.286
194377.494
190757.519
190357.788
190388.526
191288.631
194778.673
190029.121
194039.648
194369.724
1915010.139
1902510.173
1911910.207
1908810.225
1948610.231
1940610.454
1907210.48
1945510.481
1912710.638
1908510.8
1948410.845
1901011.114
1909511.118
1949011.216
1913811.8
1945411.928
1900412.047
1944612.325
1908912.393
1914412.473
1893612.561
1904112.674
1908712.736
1908012.739
1900112.742
1906612.765
1900312.852
1909613.1
1942313.316
1904413.448
1912613.615
1909013.646
1912913.65
1902713.759
1914114.06
1904614.431
1913114.899
1944315.002
1933315.01
1942615.072
1915115.521
1945615.793
1901215.912
1908315.918
1913215.99
1914016.002
1947416.212
1904016.238
1912016.34
1943016.657
1948116.712
1948216.712
1949316.712
1949416.712
1949516.712
1949616.712
1912116.83
1945117.309
1891517.341
1900817.341
1913917.416
1908217.462
1911117.699
1913317.9
1900917.925
1931217.988
1899118.007
1910418.234
1900618.434
1897618.526
1913018.607
1902618.877
1944018.943
1912419
1912219.007
1945319.316
1893219.56
1945019.67
1914919.678
1891419.744
1930119.794
1911519.795
1914319.944
1910319.989
1910820.036
1905020.091
1907320.125
1943820.256
1912520.346
1912320.451
1897420.487
1944120.507
1910220.517
1915220.526
1896420.532
1915520.561
1916020.561
1916120.561
1916220.561
1917020.561
1917120.561
1917220.561
1917320.561
1917520.561
1917720.561
1917820.561
1917920.561
1918120.561
1918220.561
1918320.561
1918420.561
1918520.561
1918720.561
1918820.561
1919120.561
1919220.561
1919320.561
1919420.561
1919620.561
1919720.561
1924420.561
1925520.561
1901920.565
1909220.583
1909320.583
1909920.583
1910120.583
1910520.583
1913420.699
1911020.705
1910720.847
1919020.986
1919520.986
1946020.995
1914621.181
1906421.265
1910921.435
1913721.625
1901821.65
1902821.742
1910621.758
1914221.867
1913522.089
1902322.09
1911622.26
0810222.488
1892722.604
1914722.642
1943222.764
1892923.063
1947323.378
1914523.496
1935523.504
1913623.548
1907023.586
1911423.697
1947823.71
1890123.784
1909823.789
1903623.815
1946823.935
1917623.965
0806524.023
1907924.078
1895824.093
0810524.141
1904324.218
1906524.255
1909124.255
1903724.262
1896624.289
0811024.489
1896924.523
0810324.725
1915424.831
img_return_top

trường đại học trong Mã ZIP 19462

img_university

viện bảo tàng trong Mã ZIP 19462

img_museum
PLYMOUTH MEETING HISTORICAL SOCIETY là số museum duy nhất trong Mã ZIP 19462. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ và số điện thoại, museum discipline bên dưới. Nhấp vào liên kết để tìm thêm thông tin về PLYMOUTH MEETING HISTORICAL SOCIETY.

Trường học trong Mã ZIP 19462

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 19462 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Plymouth-whitemarsh Senior High School 201 E Germantown PikePlymouth Meeting Pennsylvania19462
Colonial El Sch 230 Flourtown RdPlymouth Meeting Pennsylvania6-819462
Plymouth El Sch 542 Plymouth RdPlymouth Meeting Pennsylvania9-1219462
Colonial Middle School 716 Belvoir RdPlymouth Meeting PennsylvaniaKG-319462
Center For Technical Studies O 821 Plymouth RdPlymouth Meeting Pennsylvania4-519462
Số Zip 5: 19462 - PLYMOUTH MEETING

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận